(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dull-wittedly
C2

dull-wittedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách ngốc nghếch một cách đần độn ngu ngơ ngây ngô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dull-wittedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chậm chạp, thiếu thông minh, ngốc nghếch.

Definition (English Meaning)

In a slow-thinking or unintelligent manner.

Ví dụ Thực tế với 'Dull-wittedly'

  • "He stared dull-wittedly at the complex equation."

    "Anh ta nhìn chằm chằm một cách ngốc nghếch vào phương trình phức tạp."

  • "She responded dull-wittedly to the interviewer's questions."

    "Cô ấy trả lời các câu hỏi của người phỏng vấn một cách ngốc nghếch."

  • "The politician stared dull-wittedly at the crowd, unsure of what to say."

    "Chính trị gia nhìn một cách ngốc nghếch vào đám đông, không chắc nên nói gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dull-wittedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: dull-wittedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stupidly(một cách ngu ngốc)
foolishly(một cách dại dột)
dimly(một cách lờ mờ (về trí tuệ))

Trái nghĩa (Antonyms)

intelligently(một cách thông minh)
cleverly(một cách khéo léo)
brightly(một cách sáng suốt)

Từ liên quan (Related Words)

ignorantly(một cách thiếu hiểu biết)
unthinkingly(một cách thiếu suy nghĩ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Dull-wittedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự đánh giá thấp về khả năng tư duy của ai đó. Nó mạnh hơn các từ như 'slowly' (chậm chạp) hay 'naively' (ngây thơ) vì nó trực tiếp chỉ ra sự thiếu thông minh bẩm sinh hoặc tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dull-wittedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)