dull-wittedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dull-wittedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chậm chạp, thiếu thông minh, ngốc nghếch.
Definition (English Meaning)
In a slow-thinking or unintelligent manner.
Ví dụ Thực tế với 'Dull-wittedly'
-
"He stared dull-wittedly at the complex equation."
"Anh ta nhìn chằm chằm một cách ngốc nghếch vào phương trình phức tạp."
-
"She responded dull-wittedly to the interviewer's questions."
"Cô ấy trả lời các câu hỏi của người phỏng vấn một cách ngốc nghếch."
-
"The politician stared dull-wittedly at the crowd, unsure of what to say."
"Chính trị gia nhìn một cách ngốc nghếch vào đám đông, không chắc nên nói gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dull-wittedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: dull-wittedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dull-wittedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự đánh giá thấp về khả năng tư duy của ai đó. Nó mạnh hơn các từ như 'slowly' (chậm chạp) hay 'naively' (ngây thơ) vì nó trực tiếp chỉ ra sự thiếu thông minh bẩm sinh hoặc tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dull-wittedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.