(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ edwardian
C1

edwardian

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc thời Edward phong cách Edward kỷ nguyên Edward
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edwardian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến triều đại của Vua Edward VII của Vương quốc Anh (1901–1910) hoặc kỷ nguyên Edward (1901–1914).

Definition (English Meaning)

Relating to the reign of King Edward VII of Great Britain (1901–1910) or the Edwardian era (1901–1914).

Ví dụ Thực tế với 'Edwardian'

  • "The Edwardian era was a time of great social and technological change."

    "Kỷ nguyên Edward là thời kỳ có nhiều thay đổi lớn về xã hội và công nghệ."

  • "The Edwardian architecture of the building is stunning."

    "Kiến trúc Edward của tòa nhà thật tuyệt đẹp."

  • "She wore an Edwardian-style dress to the party."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy theo phong cách Edward đến bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Edwardian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: edwardian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

victorian(thuộc thời Victoria)
georgian(thuộc thời George)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Edwardian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả phong cách, kiến trúc, thời trang và các đặc điểm văn hóa khác của thời kỳ này. Phong cách Edwardian thường được biết đến với sự sang trọng, lạc quan và sự khởi đầu của nhiều thay đổi xã hội và công nghệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Edwardian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)