effective accomplishment
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effective accomplishment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Effective": Có hiệu quả, tạo ra kết quả mong muốn hoặc dự định. "Accomplishment": Một điều gì đó đã đạt được thành công.
Definition (English Meaning)
"Effective": Producing a desired or intended result. "Accomplishment": Something that has been achieved successfully.
Ví dụ Thực tế với 'Effective accomplishment'
-
"The new marketing strategy led to an effective accomplishment in increasing sales by 20%."
"Chiến lược marketing mới đã dẫn đến một thành tựu hiệu quả trong việc tăng doanh số bán hàng lên 20%."
-
"Completing the project on time and under budget was an effective accomplishment."
"Hoàn thành dự án đúng thời hạn và dưới ngân sách là một thành tựu hiệu quả."
-
"Her effective accomplishment in negotiating the contract saved the company a significant amount of money."
"Thành tựu hiệu quả của cô ấy trong việc đàm phán hợp đồng đã giúp công ty tiết kiệm một khoản tiền đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effective accomplishment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: effective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effective accomplishment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những thành tựu mang lại kết quả tốt, có tác động tích cực và đo lường được. 'Effective' nhấn mạnh vào tính hữu ích và thành công trong việc đạt được mục tiêu. Nó khác với 'successful accomplishment' ở chỗ 'effective' tập trung vào hiệu quả và tác động thực tế hơn là chỉ đơn thuần là sự thành công. Ví dụ, 'A successful project' chỉ đơn giản là dự án đã hoàn thành, còn 'An effective project' ngụ ý rằng dự án đó còn mang lại những lợi ích cụ thể và đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà thành tựu có hiệu quả. Ví dụ: 'Effective accomplishment in project management'.
* **at:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ địa điểm hoặc thời điểm mà thành tựu hiệu quả. Ví dụ: 'Effective accomplishment at reaching the deadline'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effective accomplishment'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the company will have achieved an effective accomplishment in reducing carbon emissions.
|
Đến cuối năm, công ty sẽ đạt được một thành tựu hiệu quả trong việc giảm lượng khí thải carbon. |
| Phủ định |
She won't have achieved an effective accomplishment in her career if she doesn't start networking more actively.
|
Cô ấy sẽ không đạt được một thành tựu hiệu quả trong sự nghiệp của mình nếu cô ấy không bắt đầu kết nối mạng lưới tích cực hơn. |
| Nghi vấn |
Will the team have achieved an effective accomplishment in project management by the deadline?
|
Liệu nhóm có đạt được một thành tựu hiệu quả trong quản lý dự án trước thời hạn không? |