effluent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effluent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nước thải hoặc nước cống được thải ra sông hoặc biển.
Definition (English Meaning)
Liquid waste or sewage discharged into a river or the sea.
Ví dụ Thực tế với 'Effluent'
-
"The factory was fined for discharging untreated effluent into the river."
"Nhà máy đã bị phạt vì xả nước thải chưa qua xử lý xuống sông."
-
"The environmental agency monitored the effluent quality."
"Cơ quan môi trường đã giám sát chất lượng nước thải."
-
"New regulations limit the amount of effluent that can be discharged."
"Các quy định mới giới hạn lượng nước thải được phép xả ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effluent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effluent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effluent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'effluent' thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường và kỹ thuật, đặc biệt khi nói về nước thải từ các nhà máy, khu công nghiệp hoặc hệ thống xử lý nước thải. Nó nhấn mạnh đến chất lỏng đã qua sử dụng và được thải ra môi trường. Khác với 'sewage', vốn chỉ nước thải sinh hoạt, 'effluent' có thể bao gồm cả nước thải công nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Effluent into' dùng để chỉ việc xả nước thải vào một địa điểm cụ thể (ví dụ, sông, biển). 'Effluent from' dùng để chỉ nguồn gốc của nước thải (ví dụ, nhà máy, khu công nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effluent'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the factory had properly treated the effluent, the river would have remained clean.
|
Nếu nhà máy đã xử lý đúng cách nước thải, con sông đã có thể giữ được sạch. |
| Phủ định |
If the government had not enforced stricter regulations on effluent discharge, the pollution levels would not have decreased.
|
Nếu chính phủ không thực thi các quy định chặt chẽ hơn về xả thải, mức độ ô nhiễm đã không giảm. |
| Nghi vấn |
Would the aquatic life have survived if the effluent had been properly filtered?
|
Đời sống thủy sinh có thể đã sống sót nếu nước thải được lọc đúng cách không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory had been releasing effluent into the river for years before they were caught.
|
Nhà máy đã xả nước thải ra sông trong nhiều năm trước khi bị bắt quả tang. |
| Phủ định |
The company hadn't been monitoring the effluent properly, which led to the environmental disaster.
|
Công ty đã không giám sát nước thải đúng cách, dẫn đến thảm họa môi trường. |
| Nghi vấn |
Had the city been treating the effluent effectively before the new regulations came into effect?
|
Thành phố đã xử lý nước thải hiệu quả trước khi các quy định mới có hiệu lực phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory's effluent is a concern for environmentalists.
|
Nước thải của nhà máy là một mối quan tâm đối với các nhà môi trường. |
| Phủ định |
The river's water is not effluent; it is relatively clean.
|
Nước sông không phải là nước thải; nó tương đối sạch. |
| Nghi vấn |
Is the effluent from the treatment plant properly monitored?
|
Nước thải từ nhà máy xử lý có được theo dõi đúng cách không? |