(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effrontery
C2

effrontery

noun

Nghĩa tiếng Việt

mặt dày vô liêm sỉ trơ tráo hỗn xược xấc xược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effrontery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, sự xấc xược, sự hỗn xược; thái độ hoặc hành vi trơ tráo, vô liêm sỉ.

Definition (English Meaning)

Shameless or impudent boldness; barefaced audacity.

Ví dụ Thực tế với 'Effrontery'

  • "She had the effrontery to ask for a raise after being late every day this week."

    "Cô ta mặt dày đến mức dám xin tăng lương sau khi đi làm muộn mỗi ngày trong tuần này."

  • "The student had the effrontery to challenge the professor's authority."

    "Sinh viên đó trơ tráo đến mức dám thách thức quyền lực của giáo sư."

  • "I can't believe she had the effrontery to lie to my face!"

    "Tôi không thể tin được là cô ta mặt dày đến mức dám nói dối trước mặt tôi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effrontery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: effrontery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impudence(sự hỗn láo, sự xấc xược)
audacity(sự táo bạo (thường mang nghĩa tiêu cực), sự cả gan)
cheek(sự xấc xược, sự vô lễ)
gall(sự trơ tráo, sự táo tợn)

Trái nghĩa (Antonyms)

deference(sự tôn trọng, sự kính trọng)
respect(sự tôn trọng)
timidity(sự rụt rè, sự nhút nhát)

Từ liên quan (Related Words)

arrogance(sự kiêu ngạo)
insolence(sự xấc láo, sự hỗn xược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Effrontery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Effrontery mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'rudeness' (sự thô lỗ) hay 'impudence' (sự hỗn láo). Nó chỉ một hành vi coi thường các quy tắc ứng xử, đạo đức, hoặc quyền lực một cách trắng trợn. Khác với 'cheek' (sự xấc xược) thường mang tính trêu đùa, 'effrontery' thể hiện sự bất kính và xúc phạm sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Đi với 'with' để chỉ hành động hoặc lời nói thể hiện sự trơ tráo. Ví dụ: 'He had the effrontery to accuse me of lying.' (Anh ta trơ tráo đến mức buộc tội tôi nói dối.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effrontery'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone shows effrontery to the teacher, the teacher gets angry.
Nếu ai đó tỏ ra hỗn xược với giáo viên, giáo viên sẽ tức giận.
Phủ định
If a student doesn't understand the rules, they don't have the effrontery to question the teacher directly.
Nếu một học sinh không hiểu luật, họ không đủ hỗn xược để hỏi trực tiếp giáo viên.
Nghi vấn
If a politician displays effrontery, do voters tend to support them less?
Nếu một chính trị gia thể hiện sự trơ tráo, liệu cử tri có xu hướng ủng hộ họ ít hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He displayed effrontery when he demanded a raise after only a week on the job.
Anh ta thể hiện sự trơ tráo khi đòi tăng lương chỉ sau một tuần làm việc.
Phủ định
Never had I witnessed such effrontery from a student before.
Chưa bao giờ tôi chứng kiến sự trơ tráo như vậy từ một học sinh trước đây.
Nghi vấn
Should you display such effrontery, will you be surprised by the consequences?
Nếu bạn thể hiện sự trơ tráo như vậy, bạn có ngạc nhiên bởi hậu quả không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was with effrontery that he demanded a raise after only a week of work.
Thật là trơ trẽn khi anh ta đòi tăng lương chỉ sau một tuần làm việc.
Phủ định
Why did she not address his effrontery directly?
Tại sao cô ấy không trực tiếp nói về sự trơ trẽn của anh ta?
Nghi vấn
What effrontery led him to believe he deserved special treatment?
Sự trơ trẽn nào đã khiến anh ta tin rằng mình xứng đáng được đối xử đặc biệt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)