(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ either
B1

either

Determiner, Pronoun

Nghĩa tiếng Việt

hoặc một trong hai cũng không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Either'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai người hoặc vật.

Definition (English Meaning)

One or the other of two people or things.

Ví dụ Thực tế với 'Either'

  • "You can have either tea or coffee."

    "Bạn có thể uống trà hoặc cà phê."

  • "Either you leave or I call the police."

    "Hoặc anh đi khỏi, hoặc tôi gọi cảnh sát."

  • "Either answer is acceptable."

    "Cả hai câu trả lời đều được chấp nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Either'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: either
  • Adverb: either
  • Determiner: either
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

any(bất kỳ)

Trái nghĩa (Antonyms)

both(cả hai)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Either'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai khả năng hoặc đối tượng. Thường đi kèm với 'or'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Either'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had either finished their work or left by the time I arrived.
Họ hoặc đã hoàn thành công việc hoặc đã rời đi trước khi tôi đến.
Phủ định
He hadn't either studied enough or understood the material before the exam.
Anh ấy hoặc đã không học đủ hoặc không hiểu tài liệu trước kỳ thi.
Nghi vấn
Had you either seen him or heard from him before that incident?
Bạn đã hoặc nhìn thấy anh ta hoặc nghe tin từ anh ta trước sự cố đó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)