either
Determiner, PronounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Either'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong hai người hoặc vật.
Definition (English Meaning)
One or the other of two people or things.
Ví dụ Thực tế với 'Either'
-
"You can have either tea or coffee."
"Bạn có thể uống trà hoặc cà phê."
-
"Either you leave or I call the police."
"Hoặc anh đi khỏi, hoặc tôi gọi cảnh sát."
-
"Either answer is acceptable."
"Cả hai câu trả lời đều được chấp nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Either'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: either
- Adverb: either
- Determiner: either
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Either'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai khả năng hoặc đối tượng. Thường đi kèm với 'or'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Either'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had either finished their work or left by the time I arrived.
|
Họ hoặc đã hoàn thành công việc hoặc đã rời đi trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
He hadn't either studied enough or understood the material before the exam.
|
Anh ấy hoặc đã không học đủ hoặc không hiểu tài liệu trước kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Had you either seen him or heard from him before that incident?
|
Bạn đã hoặc nhìn thấy anh ta hoặc nghe tin từ anh ta trước sự cố đó chưa? |