elaborating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elaborating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của elaborate: Thêm chi tiết hơn liên quan đến những gì đã được nói.
Definition (English Meaning)
Present participle of elaborate: to add more detail concerning what has already been said.
Ví dụ Thực tế với 'Elaborating'
-
"She was elaborating on her research findings during the presentation."
"Cô ấy đang trình bày chi tiết về những phát hiện nghiên cứu của mình trong buổi thuyết trình."
-
"He is elaborating on his plans for the future."
"Anh ấy đang trình bày chi tiết về kế hoạch tương lai của mình."
-
"The author spent several chapters elaborating the protagonist's backstory."
"Tác giả đã dành vài chương để trình bày chi tiết về quá khứ của nhân vật chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elaborating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: elaborate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elaborating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Elaborating" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh quá trình đang diễn ra của việc giải thích hoặc phát triển một ý tưởng. Nó thường đi kèm với động từ to be (is, are, was, were) để tạo thành thì hiện tại tiếp diễn hoặc quá khứ tiếp diễn. Nó thể hiện hành động thêm thông tin chi tiết, thường để làm rõ hoặc làm phong phú thêm một điểm đã được đưa ra trước đó. Khác với 'explaining' đơn thuần, 'elaborating' hàm ý việc xây dựng trên một nền tảng đã có sẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Elaborate on/upon' có nghĩa là đi sâu vào chi tiết hoặc phát triển thêm về một chủ đề, ý tưởng hoặc điểm nào đó. 'On' và 'upon' có thể hoán đổi cho nhau trong trường hợp này, mặc dù 'upon' trang trọng hơn một chút.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elaborating'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the presentation, the speaker will elaborate on the key findings if the audience asks for more details.
|
Sau bài thuyết trình, diễn giả sẽ trình bày chi tiết hơn về những phát hiện chính nếu khán giả yêu cầu thêm thông tin. |
| Phủ định |
Even though the report was concise, the committee did not elaborate further on the implications due to time constraints.
|
Mặc dù báo cáo đã ngắn gọn, ủy ban đã không trình bày chi tiết thêm về các hệ quả do hạn chế về thời gian. |
| Nghi vấn |
Will you elaborate on your proposal, considering that some members are still unclear about the specifics?
|
Bạn sẽ trình bày chi tiết hơn về đề xuất của mình chứ, vì một số thành viên vẫn chưa rõ về các chi tiết cụ thể? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor, who elaborated on the theory, provided valuable insights.
|
Vị giáo sư, người đã giải thích chi tiết về lý thuyết, đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc. |
| Phủ định |
The student, who did not elaborate on their research methods, received a lower grade.
|
Người sinh viên, người không giải thích chi tiết về phương pháp nghiên cứu của mình, đã nhận được điểm thấp hơn. |
| Nghi vấn |
Is this the report where you elaborate on the key findings?
|
Đây có phải là báo cáo nơi bạn giải thích chi tiết về những phát hiện chính không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been elaborating on her research findings for the past hour.
|
Cô ấy đã và đang trình bày chi tiết về những phát hiện nghiên cứu của mình trong một giờ qua. |
| Phủ định |
They haven't been elaborating on the company's future plans.
|
Họ đã không trình bày chi tiết về các kế hoạch tương lai của công ty. |
| Nghi vấn |
Has he been elaborating on the details of the contract?
|
Anh ấy đã và đang trình bày chi tiết về các điều khoản của hợp đồng phải không? |