(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electromotive force (emf)
C1

electromotive force (emf)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suất điện động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electromotive force (emf)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng lượng trên một đơn vị điện tích được cung cấp bởi một nguồn năng lượng, chẳng hạn như pin hoặc máy phát điện, cho các điện tích, khiến chúng di chuyển trong một mạch điện.

Definition (English Meaning)

The energy per unit electric charge that is imparted by an energy source, such as a battery or generator, to electric charges, causing them to move in a circuit.

Ví dụ Thực tế với 'Electromotive force (emf)'

  • "The battery provides an electromotive force of 12 volts."

    "Pin cung cấp một suất điện động là 12 volt."

  • "The emf of the solar cell is dependent on the intensity of the light."

    "Suất điện động của pin mặt trời phụ thuộc vào cường độ ánh sáng."

  • "The electromotive force drives the electrons through the circuit."

    "Suất điện động đẩy các electron qua mạch điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electromotive force (emf)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electromotive force
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voltage(điện áp)
potential difference(hiệu điện thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

electric current(dòng điện)
resistance(điện trở)
circuit(mạch điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Electromotive force (emf)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Electromotive force (emf) không phải là một lực theo nghĩa thông thường (đơn vị đo không phải là Newton), mà là một thế năng (tính bằng Volt). Nó biểu thị khả năng của một nguồn để tạo ra dòng điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘emf of’: Chỉ emf của một nguồn cụ thể (ví dụ: The emf of the battery is 1.5V). ‘emf in’: Chỉ emf trong một mạch hoặc hệ thống (ví dụ: The total emf in the circuit is zero).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electromotive force (emf)'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the electromotive force was sufficiently high, the motor started immediately.
Bởi vì lực điện động đủ cao, động cơ khởi động ngay lập tức.
Phủ định
Unless the electromotive force is increased, the circuit will not function correctly.
Trừ khi lực điện động được tăng lên, mạch điện sẽ không hoạt động chính xác.
Nghi vấn
If the electromotive force drops below a certain level, will the device shut down automatically?
Nếu lực điện động giảm xuống dưới một mức nhất định, thiết bị có tự động tắt không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding electromotive force is crucial for grasping basic circuit theory.
Hiểu về lực điện động là rất quan trọng để nắm bắt lý thuyết mạch cơ bản.
Phủ định
Not knowing the significance of electromotive force can lead to miscalculations in electrical engineering.
Việc không biết tầm quan trọng của lực điện động có thể dẫn đến những tính toán sai trong kỹ thuật điện.
Nghi vấn
Is mastering electromotive force essential for becoming a successful electrician?
Liệu việc nắm vững lực điện động có cần thiết để trở thành một thợ điện thành công?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The battery provides an electromotive force of 1.5 volts.
Pin cung cấp một lực điện động 1.5 volt.
Phủ định
The faulty connection did not provide the required electromotive force.
Kết nối bị lỗi không cung cấp lực điện động cần thiết.
Nghi vấn
Does the electromotive force depend on the size of the conductor?
Lực điện động có phụ thuộc vào kích thước của dây dẫn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)