elude
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tránh né, lẩn tránh, trốn thoát khỏi sự chú ý, sự truy bắt của ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To escape notice; to avoid being caught by someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Elude'
-
"The killer continues to elude the police."
"Tên giết người tiếp tục lẩn trốn cảnh sát."
-
"He managed to elude capture."
"Anh ta đã trốn thoát được việc bị bắt giữ."
-
"The answer eluded me."
"Câu trả lời đã lẩn tránh tôi (tôi không thể tìm ra câu trả lời)."
-
"The reason for their success eludes me."
"Lý do thành công của họ vượt quá sự hiểu biết của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: elude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Elude thường được dùng khi nói về việc trốn tránh một cách khéo léo hoặc khó nắm bắt. Nó nhấn mạnh sự khó khăn trong việc tìm thấy, bắt giữ, hoặc hiểu được điều gì đó. Khác với 'evade' (né tránh) có thể chủ động và trực diện hơn, 'elude' thường mang ý nghĩa bị động hoặc gián tiếp hơn, và thường liên quan đến những thứ khó nắm bắt như trí nhớ, sự hiểu biết, hoặc nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Elude from: trốn thoát khỏi cái gì, ví dụ: 'He managed to elude from the police'. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn so với việc sử dụng 'elude' trực tiếp với đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elude'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The solution used to elude him, but now he understands it.
|
Giải pháp từng lẩn tránh anh ấy, nhưng bây giờ anh ấy đã hiểu nó. |
| Phủ định |
She didn't use to let problems elude her; she'd tackle them head-on.
|
Cô ấy đã từng không để các vấn đề lẩn tránh mình; cô ấy sẽ đối mặt với chúng trực diện. |
| Nghi vấn |
Did the answer use to elude you when you were a student?
|
Câu trả lời đã từng lẩn tránh bạn khi bạn còn là sinh viên phải không? |