embracement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embracement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chấp nhận hoặc ủng hộ điều gì đó một cách sẵn sàng và nhiệt tình.
Definition (English Meaning)
The act of accepting or supporting something willingly and enthusiastically.
Ví dụ Thực tế với 'Embracement'
-
"The company's embracement of new technologies has led to increased efficiency."
"Việc công ty nhiệt tình đón nhận các công nghệ mới đã dẫn đến sự gia tăng hiệu quả."
-
"The city's embracement of multiculturalism has made it a vibrant place to live."
"Sự đón nhận đa văn hóa của thành phố đã biến nó thành một nơi sống động."
-
"His embracement of failure as a learning opportunity allowed him to grow."
"Việc anh ấy đón nhận thất bại như một cơ hội học hỏi đã cho phép anh ấy trưởng thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embracement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: embracement
- Verb: embrace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embracement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'acceptance' (sự chấp nhận) đơn thuần, 'embracement' mang ý nghĩa chủ động, tích cực và có phần yêu thích. Nó thể hiện sự hoan nghênh, chào đón một cách nồng nhiệt. Thường dùng để chỉ việc chấp nhận ý tưởng, thay đổi, hoặc một nền văn hóa mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Embracement of' được dùng để chỉ sự chấp nhận hoặc ủng hộ một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'embracement of diversity' (sự chấp nhận sự đa dạng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embracement'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is embracing the opportunity to learn a new language.
|
Cô ấy đang nắm lấy cơ hội học một ngôn ngữ mới. |
| Phủ định |
They are not embracing the changes happening in the company.
|
Họ không chấp nhận những thay đổi đang diễn ra trong công ty. |
| Nghi vấn |
Are you embracing the challenge of running a marathon?
|
Bạn có đang đón nhận thử thách chạy marathon không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her embracement of new ideas is as enthusiastic as her sister's.
|
Sự đón nhận những ý tưởng mới của cô ấy nhiệt tình như của chị gái cô ấy. |
| Phủ định |
His embrace of technology is less cautious than his predecessor's.
|
Sự đón nhận công nghệ của anh ấy ít thận trọng hơn so với người tiền nhiệm của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is their embrace of diversity more genuine than their competitors'?
|
Phải chăng sự đón nhận sự đa dạng của họ chân thành hơn so với các đối thủ cạnh tranh? |