emesis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nôn mửa.
Definition (English Meaning)
The act of vomiting.
Ví dụ Thực tế với 'Emesis'
-
"Chemotherapy can cause emesis in some patients."
"Hóa trị có thể gây ra nôn mửa ở một số bệnh nhân."
-
"The patient presented with severe emesis."
"Bệnh nhân đến khám với tình trạng nôn mửa nghiêm trọng."
-
"Emesis is a common side effect of motion sickness."
"Nôn mửa là một tác dụng phụ thường gặp của chứng say tàu xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emesis là một thuật ngữ y học chính thức chỉ hành động nôn mửa. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, bệnh học hoặc nghiên cứu khoa học. Khác với 'vomiting' là từ thông dụng, 'emesis' mang tính chuyên môn và trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emesis'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he ate expired food, emesis was his body's natural reaction.
|
Bởi vì anh ấy đã ăn thức ăn hết hạn, nôn mửa là phản ứng tự nhiên của cơ thể anh ấy. |
| Phủ định |
Although she felt nauseous, emesis did not occur, likely due to the anti-emetic medication.
|
Mặc dù cô ấy cảm thấy buồn nôn, nhưng nôn mửa không xảy ra, có lẽ là do thuốc chống nôn. |
| Nghi vấn |
If he experiences another episode of emesis, should we take him to the emergency room?
|
Nếu anh ấy trải qua một đợt nôn mửa khác, chúng ta có nên đưa anh ấy đến phòng cấp cứu không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had eaten the spoiled food, she would have experienced emesis.
|
Nếu cô ấy đã ăn thức ăn bị hỏng, cô ấy đã bị nôn. |
| Phủ định |
If the doctor hadn't prescribed the anti-nausea medication, he might not have prevented the emesis.
|
Nếu bác sĩ không kê đơn thuốc chống buồn nôn, có lẽ ông ấy đã không ngăn được việc nôn mửa. |
| Nghi vấn |
Would the patient have recovered faster if the emesis had been immediately treated?
|
Bệnh nhân có hồi phục nhanh hơn không nếu việc nôn mửa được điều trị ngay lập tức? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will prescribe medication to prevent emesis.
|
Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc để ngăn ngừa nôn mửa. |
| Phủ định |
She is not going to experience emesis after the surgery because of the antiemetic drugs.
|
Cô ấy sẽ không bị nôn mửa sau phẫu thuật vì thuốc chống nôn. |
| Nghi vấn |
Will the patient experience emesis after the chemotherapy session?
|
Bệnh nhân có bị nôn mửa sau buổi hóa trị không? |