(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emplacement
C1

emplacement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vị trí đặt địa điểm bố trí vị trí (súng, radar...)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emplacement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị trí nơi cái gì đó được đặt hoặc định vị; một vị trí, địa điểm.

Definition (English Meaning)

A place where something is put or located; a position or site.

Ví dụ Thực tế với 'Emplacement'

  • "The soldiers built a gun emplacement on the ridge."

    "Những người lính đã xây dựng một vị trí đặt súng trên sườn núi."

  • "The new radar emplacement will improve our surveillance capabilities."

    "Vị trí đặt radar mới sẽ cải thiện khả năng giám sát của chúng ta."

  • "They constructed an emplacement for the anti-aircraft missile system."

    "Họ đã xây dựng một vị trí cho hệ thống tên lửa phòng không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emplacement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emplacement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

location(vị trí)
site(địa điểm)
position(vị trí, tư thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fortification(sự củng cố, công sự)
bunker(hầm trú ẩn)
earthwork(công trình đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quân sự Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Emplacement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'emplacement' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quân sự để chỉ vị trí cụ thể được chuẩn bị cho một mục đích nào đó, chẳng hạn như vị trí đặt súng, radar, hoặc một công trình xây dựng. Nó nhấn mạnh sự chuẩn bị và mục đích của vị trí đó hơn là chỉ đơn thuần là một địa điểm. So với 'location' (vị trí), 'emplacement' mang tính chuyên môn và cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'At' thường được dùng để chỉ vị trí cụ thể: 'The gun emplacement at the top of the hill'. 'Of' thường được dùng để mô tả mục đích của vị trí đó: 'A radar emplacement of strategic importance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emplacement'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the emplacement of the artillery was incredibly precise!
Wow, vị trí đặt pháo thật là chính xác đến kinh ngạc!
Phủ định
Alas, there isn't a suitable emplacement for the new radar system.
Tiếc thay, không có vị trí phù hợp cho hệ thống radar mới.
Nghi vấn
Hey, is that emplacement secure enough for the night?
Này, vị trí đó có đủ an toàn cho đêm nay không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the artillery emplacement had been properly camouflaged, the enemy wouldn't have been able to locate it so easily.
Nếu vị trí đặt pháo đã được ngụy trang đúng cách, kẻ thù đã không thể định vị nó một cách dễ dàng như vậy.
Phủ định
If they hadn't chosen that emplacement for the radar, it might have been more effective in detecting the incoming missiles.
Nếu họ không chọn vị trí đó cho radar, nó có lẽ đã hiệu quả hơn trong việc phát hiện các tên lửa đang bay tới.
Nghi vấn
If the machine gun emplacement had been fortified better, would the soldiers have been able to hold off the attack?
Nếu vị trí súng máy được củng cố tốt hơn, liệu những người lính có thể đẩy lùi cuộc tấn công không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the emplacement is not properly reinforced, it collapses during heavy artillery fire.
Nếu vị trí đặt pháo không được gia cố đúng cách, nó sẽ sụp đổ trong quá trình pháo kích hạng nặng.
Phủ định
When the emplacement is exposed, the enemy doesn't hesitate to attack.
Khi vị trí đặt pháo bị lộ, kẻ thù không ngần ngại tấn công.
Nghi vấn
If the emplacement is well-hidden, does the enemy have difficulty locating it?
Nếu vị trí đặt pháo được che giấu kỹ, kẻ thù có gặp khó khăn trong việc định vị nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)