(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employment restructuring
C1

employment restructuring

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tái cơ cấu việc làm tái cấu trúc việc làm tái tổ chức lực lượng lao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment restructuring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tái cơ cấu lực lượng lao động của một công ty, thường bao gồm sa thải, đóng băng tuyển dụng hoặc thay đổi vai trò và trách nhiệm công việc, để cải thiện hiệu quả, giảm chi phí hoặc thích ứng với các điều kiện thị trường đang thay đổi.

Definition (English Meaning)

The process of reorganizing a company's workforce, often involving layoffs, hiring freezes, or changes in job roles and responsibilities, to improve efficiency, reduce costs, or adapt to changing market conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Employment restructuring'

  • "The company announced a major employment restructuring to cut costs and improve profitability."

    "Công ty đã công bố một cuộc tái cơ cấu việc làm lớn để cắt giảm chi phí và cải thiện lợi nhuận."

  • "Employment restructuring is often a response to economic downturns or technological advancements."

    "Tái cơ cấu việc làm thường là phản ứng đối với suy thoái kinh tế hoặc tiến bộ công nghệ."

  • "The government is concerned about the social impact of employment restructuring in the coal mining industry."

    "Chính phủ lo ngại về tác động xã hội của việc tái cơ cấu việc làm trong ngành khai thác than."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employment restructuring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: employment restructuring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

workforce reorganization(tái tổ chức lực lượng lao động)
staff restructuring(tái cơ cấu nhân sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

workforce expansion(mở rộng lực lượng lao động)
hiring spree(đợt tuyển dụng ồ ạt)

Từ liên quan (Related Words)

downsizing(thu hẹp quy mô)
layoffs(sa thải)
outsourcing(thuê ngoài)
automation(tự động hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Employment restructuring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa thay đổi lớn trong cơ cấu nhân sự, có thể gây ra sự bất ổn cho người lao động. Nó khác với 'organizational restructuring', có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả thay đổi về quy trình và cấu trúc tổ chức chứ không chỉ nhân sự. 'Downsizing' là một hình thức của 'employment restructuring' tập trung vào việc giảm số lượng nhân viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'+ of': đề cập đến việc tái cơ cấu của một thực thể cụ thể (ví dụ: 'employment restructuring of the company'). '+ in': đề cập đến lĩnh vực hoặc ngành mà việc tái cơ cấu diễn ra (ví dụ: 'employment restructuring in the manufacturing sector').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment restructuring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)