encomium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encomium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài phát biểu hoặc một đoạn văn ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó một cách cao độ.
Definition (English Meaning)
A speech or piece of writing that praises someone or something highly.
Ví dụ Thực tế với 'Encomium'
-
"The poem was an encomium to the beauty of nature."
"Bài thơ là một lời ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên."
-
"Her speech was an encomium to the volunteers who had worked tirelessly throughout the crisis."
"Bài phát biểu của cô là một lời ca ngợi những tình nguyện viên đã làm việc không mệt mỏi trong suốt cuộc khủng hoảng."
-
"The book is filled with encomiums for his contributions to science."
"Cuốn sách chứa đầy những lời ca ngợi về những đóng góp của ông cho khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encomium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: encomium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encomium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'encomium' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, chính thức. Nó biểu thị sự ca ngợi nhiệt thành và sâu sắc, thường vượt xa lời khen ngợi thông thường. Sự ca ngợi có thể dành cho những thành tựu, phẩm chất hoặc đóng góp nổi bật của một cá nhân, một tác phẩm nghệ thuật, hoặc một sự kiện lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', thường đề cập đến chủ đề hoặc lý do của sự ca ngợi (ví dụ: 'an encomium on his bravery'). Khi sử dụng 'to', thường chỉ đối tượng nhận sự ca ngợi (ví dụ: 'an encomium to the arts').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encomium'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the professor usually dislikes excessive praise, he made an exception and delivered a lengthy encomium when he presented the award.
|
Mặc dù giáo sư thường không thích những lời khen ngợi quá mức, nhưng ông đã ngoại lệ và đọc một bài tán tụng dài khi trao giải thưởng. |
| Phủ định |
Even though the performance was adequate, no one expected to hear an encomium after it concluded; constructive criticism was more likely.
|
Mặc dù buổi biểu diễn là đủ tốt, không ai mong đợi được nghe một bài tán tụng sau khi nó kết thúc; những lời chỉ trích mang tính xây dựng có vẻ hợp lý hơn. |
| Nghi vấn |
Because the artist has consistently produced exceptional work, is it any wonder that her exhibitions are often prefaced with an encomium before the viewing begins?
|
Bởi vì nghệ sĩ liên tục tạo ra những tác phẩm xuất sắc, có gì ngạc nhiên khi các cuộc triển lãm của cô ấy thường được giới thiệu bằng một bài tán tụng trước khi bắt đầu buổi xem? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor delivered an encomium on her student's outstanding thesis.
|
Giáo sư đã đọc một bài ca ngợi về luận văn xuất sắc của sinh viên cô ấy. |
| Phủ định |
The committee did not offer an encomium despite the project's success.
|
Ủy ban đã không đưa ra lời ca ngợi nào mặc dù dự án thành công. |
| Nghi vấn |
Did the president give an encomium to the winning team?
|
Tổng thống có trao tặng bài ca ngợi cho đội chiến thắng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her speech was an encomium to the departing CEO.
|
Bài phát biểu của cô ấy là một lời ca ngợi dành cho vị CEO sắp mãn nhiệm. |
| Phủ định |
Is it not an encomium when someone names their child after you?
|
Không phải là một lời ca ngợi khi ai đó đặt tên con theo tên bạn sao? |
| Nghi vấn |
Is that speech an encomium or just a polite farewell?
|
Bài phát biểu đó là một lời ca ngợi hay chỉ là một lời tạm biệt lịch sự? |