(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encroach
C1

encroach

verb

Nghĩa tiếng Việt

lấn chiếm xâm lấn xâm phạm xâm thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encroach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xâm lấn, lấn chiếm, xâm phạm (dần dần vượt quá giới hạn chấp nhận được).

Definition (English Meaning)

To gradually advance beyond acceptable limits, trespass, or intrude.

Ví dụ Thực tế với 'Encroach'

  • "The new housing development encroached on the green belt."

    "Khu nhà ở mới lấn chiếm và xâm phạm vùng vành đai xanh."

  • "Construction of the new road encroached upon the forest."

    "Việc xây dựng con đường mới đã lấn chiếm khu rừng."

  • "We must ensure that tourism does not encroach on the local culture."

    "Chúng ta phải đảm bảo rằng du lịch không xâm phạm vào văn hóa địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encroach'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: encroach
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intrude(xâm nhập, xâm phạm)
trespass(xâm phạm, xâm nhập trái phép)
infringe(vi phạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

respect(tôn trọng)
preserve(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

boundary(ranh giới)
territory(lãnh thổ)
rights(quyền lợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Địa lý Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Encroach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'encroach' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự xâm phạm quyền lợi, không gian, hoặc lãnh thổ của người khác một cách từ từ và có thể không được phép. Khác với 'invade' (xâm lược), 'encroach' diễn ra dần dần và thường không có tính chất bạo lực. So sánh với 'trespass', 'encroach' thường liên quan đến việc chiếm dụng một phần không gian hoặc quyền lợi, trong khi 'trespass' chỉ đơn giản là đi vào nơi không được phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Encroach on/upon' được sử dụng để chỉ đối tượng bị xâm lấn hoặc xâm phạm. Ví dụ: 'Encroach on someone's property/rights/privacy'. Cả 'on' và 'upon' đều có nghĩa tương tự nhau trong trường hợp này, nhưng 'upon' trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encroach'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I detest encroaching on my neighbor's property.
Tôi ghét việc xâm phạm tài sản của hàng xóm.
Phủ định
Avoiding encroaching upon others' rights is crucial for a harmonious society.
Tránh xâm phạm quyền của người khác là rất quan trọng để có một xã hội hài hòa.
Nghi vấn
Do you mind encroaching on the deadline if it means delivering a higher quality product?
Bạn có ngại vượt quá thời hạn nếu điều đó có nghĩa là cung cấp một sản phẩm chất lượng cao hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Encroach on his property!
Hãy xâm phạm tài sản của anh ta!
Phủ định
Don't encroach upon their land!
Đừng xâm lấn đất đai của họ!
Nghi vấn
Do encroach on the agreement's limits! (This is for emphasis)
Hãy xâm phạm các giới hạn của thỏa thuận! (Đây là để nhấn mạnh)

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rising sea levels encroach upon the coastal villages.
Mực nước biển dâng cao xâm lấn các ngôi làng ven biển.
Phủ định
Do they not encroach on their neighbor's property when they build the fence?
Họ có xâm phạm tài sản của hàng xóm khi xây dựng hàng rào không?
Nghi vấn
Did the developers encroach on the protected wetlands?
Các nhà phát triển có xâm phạm vào vùng đất ngập nước được bảo vệ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rising sea levels encroach on the coastline every year.
Mực nước biển dâng cao lấn chiếm bờ biển mỗi năm.
Phủ định
The city council does not allow new buildings to encroach on public parks.
Hội đồng thành phố không cho phép các tòa nhà mới lấn chiếm các công viên công cộng.
Nghi vấn
Does his constant complaining encroach on your personal space?
Lời phàn nàn liên tục của anh ấy có xâm phạm không gian riêng tư của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)