(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental consequence
C1

environmental consequence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hậu quả môi trường tác động môi trường ảnh hưởng môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental consequence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc ảnh hưởng của một hành động hoặc điều kiện môi trường.

Definition (English Meaning)

A result or effect of an environmental action or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental consequence'

  • "The environmental consequences of deforestation are severe."

    "Những hậu quả môi trường của việc phá rừng là rất nghiêm trọng."

  • "Governments must consider the environmental consequences of their policies."

    "Chính phủ phải xem xét những hậu quả môi trường của các chính sách của họ."

  • "The environmental consequences of the oil spill are still being assessed."

    "Những hậu quả môi trường của vụ tràn dầu vẫn đang được đánh giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental consequence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consequence
  • Adjective: environmental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmental impact(tác động môi trường)
environmental effect(ảnh hưởng môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

climate change(biến đổi khí hậu)
pollution(ô nhiễm)
sustainability(tính bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Chính sách công

Ghi chú Cách dùng 'Environmental consequence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những hậu quả tiêu cực, không mong muốn do các hoạt động của con người gây ra đối với môi trường. Nó nhấn mạnh mối liên hệ nhân quả giữa hành động và tác động đến môi trường. Ví dụ, ô nhiễm không khí do đốt nhiên liệu hóa thạch có thể dẫn đến các hậu quả môi trường như mưa axit và sự nóng lên toàn cầu. Khác với từ 'impact' (tác động), 'consequence' thường mang ý nghĩa nặng nề hơn về hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for on

'consequence of' (hậu quả của): chỉ nguyên nhân dẫn đến hậu quả. 'consequence for' (hậu quả cho): chỉ đối tượng chịu hậu quả. 'consequence on' (hậu quả lên): chỉ tác động lên một đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental consequence'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ignoring the environmental consequences of deforestation is a dangerous gamble.
Việc bỏ qua những hậu quả môi trường của nạn phá rừng là một canh bạc nguy hiểm.
Phủ định
She doesn't mind discussing the environmental consequences of industrial pollution.
Cô ấy không ngại thảo luận về những hậu quả môi trường của ô nhiễm công nghiệp.
Nghi vấn
Is mitigating the environmental consequences of climate change the responsibility of all nations?
Liệu việc giảm thiểu hậu quả môi trường của biến đổi khí hậu có phải là trách nhiệm của tất cả các quốc gia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)