(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ephemerality
C2

ephemerality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính phù du tính chóng tàn tính tạm thời sự ngắn ngủi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ephemerality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn; tính phù du, tính chóng tàn.

Definition (English Meaning)

The state or quality of lasting for only a short time.

Ví dụ Thực tế với 'Ephemerality'

  • "The ephemerality of life is a constant reminder to cherish every moment."

    "Tính phù du của cuộc sống là một lời nhắc nhở thường trực để trân trọng từng khoảnh khắc."

  • "The artist sought to capture the ephemerality of cherry blossoms in his painting."

    "Người nghệ sĩ đã tìm cách nắm bắt sự phù du của hoa anh đào trong bức tranh của mình."

  • "Our digital memories create an illusion of permanence, masking their inherent ephemerality."

    "Những ký ức kỹ thuật số của chúng ta tạo ra một ảo ảnh về sự vĩnh cửu, che giấu tính phù du vốn có của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ephemerality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ephemerality
  • Adjective: ephemeral
  • Adverb: ephemerally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transience(tính phù du, tính tạm thời)
fleetingness(tính chóng vánh, tính thoáng qua)
brevity(tính ngắn ngủi)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanence(tính vĩnh cửu, tính lâu dài)
durability(tính bền bỉ)
eternity(vĩnh hằng)

Từ liên quan (Related Words)

vanitas(một thể loại tranh tĩnh vật biểu tượng nhắc nhở về sự phù du của cuộc sống và sự chắc chắn của cái chết)
memento mori(một lời nhắc nhở về sự hữu hạn của cuộc sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Ephemerality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ephemerality nhấn mạnh tính chất tạm thời, thoáng qua, thường liên quan đến vẻ đẹp, sự sống, hoặc những điều mang tính trần tục. Nó khác với 'transience' ở chỗ 'transience' chỉ sự chuyển đổi, sự thay đổi liên tục, trong khi 'ephemerality' tập trung vào sự tồn tại ngắn ngủi. So sánh với 'brevity' (sự ngắn gọn), 'ephemerality' mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ về thời gian mà còn về sự hữu hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Ephemerality of': Nhấn mạnh tính chất phù du của một đối tượng hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'The ephemerality of youth'. 'Ephemerality in': Thường được dùng để chỉ tính phù du trong một bối cảnh rộng lớn hơn. Ví dụ: 'Ephemerality in the digital age'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ephemerality'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Life's ephemerality makes every moment precious.
Tính phù du của cuộc sống khiến mỗi khoảnh khắc trở nên quý giá.
Phủ định
Seldom have I witnessed such ephemeral beauty as that of the cherry blossoms.
Hiếm khi tôi chứng kiến vẻ đẹp phù du như vẻ đẹp của hoa anh đào.
Nghi vấn
Should life be so ephemeral, would we appreciate it more?
Nếu cuộc sống phù du như vậy, liệu chúng ta có trân trọng nó hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)