epicenter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epicenter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tâm chấn (của động đất): điểm trên bề mặt Trái Đất nằm ngay phía trên tâm điểm của một trận động đất.
Definition (English Meaning)
The point on the Earth's surface vertically above the focus of an earthquake.
Ví dụ Thực tế với 'Epicenter'
-
"The epicenter of the earthquake was located 20 miles offshore."
"Tâm chấn của trận động đất nằm cách bờ biển 20 dặm."
-
"Italy is now the epicenter of the coronavirus pandemic in Europe."
"Ý hiện là tâm điểm của đại dịch coronavirus ở châu Âu."
-
"The area around the volcano was the epicenter of the earthquake."
"Khu vực xung quanh núi lửa là tâm chấn của trận động đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epicenter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epicenter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epicenter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí chính xác trên bề mặt nơi mà ảnh hưởng của động đất mạnh nhất. Sử dụng trong ngữ cảnh địa chất và các thảm họa tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: epicenter of an earthquake. * near: epicenter near the city. * in: epicenter in a specific region.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epicenter'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The earthquake's impact was devastating: the epicenter experienced the most intense shaking.
|
Tác động của trận động đất thật tàn khốc: tâm chấn hứng chịu sự rung lắc dữ dội nhất. |
| Phủ định |
The initial reports were misleading: the epicenter wasn't where they originally thought.
|
Các báo cáo ban đầu gây hiểu lầm: tâm chấn không phải ở nơi họ nghĩ ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is this the area most affected by the storm: is this the epicenter?
|
Đây có phải là khu vực bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi cơn bão không: đây có phải là tâm bão không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the earthquake had not been so shallow, the epicenter would have caused even more devastation.
|
Nếu trận động đất không nông như vậy, tâm chấn đã gây ra nhiều tàn phá hơn. |
| Phủ định |
If they had not improved building codes, the location near the epicenter would not have been habitable.
|
Nếu họ không cải thiện các quy tắc xây dựng, vị trí gần tâm chấn đã không thể ở được. |
| Nghi vấn |
Would more lives have been saved if the evacuation plan had been implemented sooner after the epicenter was located?
|
Liệu có nhiều mạng sống được cứu hơn nếu kế hoạch sơ tán được thực hiện sớm hơn sau khi xác định được tâm chấn? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rescue team will be working near the epicenter all night.
|
Đội cứu hộ sẽ làm việc gần tâm chấn suốt đêm. |
| Phủ định |
The journalists won't be reporting from the epicenter; it's too dangerous.
|
Các nhà báo sẽ không đưa tin từ tâm chấn; nó quá nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Will the engineers be building a new structure at the epicenter after the earthquake?
|
Liệu các kỹ sư có xây dựng một công trình mới tại tâm chấn sau trận động đất không? |