(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equitable remuneration
C1

equitable remuneration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thù lao công bằng bồi thường hợp lý trả công xứng đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equitable remuneration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thù lao công bằng và hợp lý cho các dịch vụ đã cung cấp hoặc công việc đã thực hiện.

Definition (English Meaning)

Fair and just compensation or payment for services rendered or work performed.

Ví dụ Thực tế với 'Equitable remuneration'

  • "The employees demanded equitable remuneration for their overtime work."

    "Các nhân viên yêu cầu thù lao công bằng cho công việc làm thêm giờ của họ."

  • "The artist deserves equitable remuneration for the use of their copyrighted material."

    "Nghệ sĩ xứng đáng nhận được thù lao công bằng cho việc sử dụng tài liệu có bản quyền của họ."

  • "Ensuring equitable remuneration is crucial for employee satisfaction and retention."

    "Đảm bảo thù lao công bằng là rất quan trọng đối với sự hài lòng và giữ chân nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equitable remuneration'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fair compensation(bồi thường công bằng)
just reward(phần thưởng xứng đáng)
reasonable pay(tiền lương hợp lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfair wages(tiền lương bất công)
exploitative payment(khoản thanh toán bóc lột)

Từ liên quan (Related Words)

wage gap(khoảng cách lương)
equal pay(trả lương ngang bằng)
living wage(mức lương đủ sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Equitable remuneration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính công bằng và hợp lý của khoản thanh toán, không chỉ đơn thuần là số tiền. 'Equitable' ngụ ý rằng sự thù lao được xác định dựa trên nhiều yếu tố như giá trị công việc, kỹ năng, kinh nghiệm, và điều kiện thị trường, đồng thời đảm bảo không có sự phân biệt đối xử. So với 'fair compensation', 'equitable remuneration' trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, chính sách hoặc các cuộc thảo luận mang tính chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in respect of

'Equitable remuneration for...' chỉ rõ mục đích hoặc lý do của khoản thù lao. Ví dụ: 'equitable remuneration for services rendered' (thù lao công bằng cho các dịch vụ đã cung cấp). 'Equitable remuneration in respect of...' trang trọng hơn và thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc sự liên quan giữa thù lao và một hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'equitable remuneration in respect of copyright' (thù lao công bằng liên quan đến bản quyền).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equitable remuneration'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's commitment is clear: they strive to provide equitable remuneration to all employees, regardless of gender or ethnicity.
Cam kết của công ty rất rõ ràng: họ cố gắng cung cấp thù lao công bằng cho tất cả nhân viên, bất kể giới tính hoặc dân tộc.
Phủ định
Achieving true fairness is an ongoing challenge: equitable remuneration isn't simply about equal pay for equal work, but also about recognizing the value of different contributions.
Đạt được sự công bằng thực sự là một thách thức liên tục: thù lao công bằng không chỉ là trả lương ngang nhau cho công việc ngang nhau, mà còn là ghi nhận giá trị của những đóng góp khác nhau.
Nghi vấn
The question remains: is equitable remuneration truly possible when market forces often dictate pay scales?
Câu hỏi vẫn còn đó: liệu thù lao công bằng có thực sự khả thi khi các lực lượng thị trường thường quyết định thang lương?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company believes in equitable remuneration for all its employees.
Công ty tin vào việc trả thù lao công bằng cho tất cả nhân viên.
Phủ định
The contract does not guarantee equitable remuneration for overtime work.
Hợp đồng không đảm bảo thù lao công bằng cho công việc ngoài giờ.
Nghi vấn
Does the new policy ensure equitable remuneration regardless of gender?
Liệu chính sách mới có đảm bảo thù lao công bằng bất kể giới tính?
(Vị trí vocab_tab4_inline)