(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erythrism
C2

erythrism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng đỏ da lông đột biến đỏ sắc tố đỏ bất thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erythrism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sắc tố đỏ bất thường của lông, tóc, da, lông vũ hoặc vỏ trứng.

Definition (English Meaning)

An unusual reddish pigmentation of fur, hair, skin, feathers, or eggshells.

Ví dụ Thực tế với 'Erythrism'

  • "The scientist observed a case of erythrism in a squirrel population."

    "Nhà khoa học đã quan sát một trường hợp erythrism ở một quần thể sóc."

  • "Erythrism in butterflies can be caused by genetic mutations."

    "Erythrism ở bướm có thể là do đột biến gen gây ra."

  • "The erythrism observed in the bird's feathers made it stand out from the rest of the flock."

    "Chứng erythrism được quan sát thấy trên lông của con chim khiến nó nổi bật so với phần còn lại của đàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erythrism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: erythrism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reddening(sự đỏ lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

albinism(bệnh bạch tạng)
melanism(chứng hắc tố)
pigmentation(sự tạo sắc tố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Erythrism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Erythrism là một biến thể sắc tố hiếm gặp, thường do đột biến gen. Nó dẫn đến sản xuất quá mức các sắc tố đỏ hoặc thiếu các sắc tố khác. Không giống như albinism (thiếu sắc tố hoàn toàn) hoặc melanism (sắc tố đen quá mức), erythrism đặc trưng bởi màu đỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc bộ phận bị ảnh hưởng bởi erythrism. Ví dụ: 'erythrism of fur' (erythrism của lông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erythrism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)