(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escheat
C2

escheat

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tịch thu tài sản về cho nhà nước truy hoàn tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escheat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tịch thu tài sản về cho nhà nước (hoặc trong luật phong kiến, cho lãnh chúa) khi chủ sở hữu chết mà không có người thừa kế hợp pháp.

Definition (English Meaning)

The reversion of property to the state, or (in feudal law) to a lord, on the owner's dying without legal heirs.

Ví dụ Thực tế với 'Escheat'

  • "The property was subject to escheat after the owner died intestate and without any known relatives."

    "Tài sản đã bị tịch thu cho nhà nước sau khi chủ sở hữu qua đời mà không để lại di chúc và không có người thân nào được biết đến."

  • "Many states have laws governing the process of escheat."

    "Nhiều bang có luật điều chỉnh quy trình tịch thu tài sản."

  • "Escheat can affect various types of property, including real estate and financial assets."

    "Sự tịch thu tài sản có thể ảnh hưởng đến nhiều loại tài sản khác nhau, bao gồm bất động sản và tài sản tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escheat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: escheat
  • Verb: escheat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reversion(sự trở lại quyền sở hữu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

intestate(không có di chúc)
heir(người thừa kế)
devolution(sự chuyển giao (quyền sở hữu))

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Escheat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Escheat là một khái niệm pháp lý cụ thể, thường liên quan đến quyền sở hữu tài sản. Nó khác với sự sung công (confiscation) trong đó escheat xảy ra do không có người thừa kế, còn sung công là một hành động trừng phạt hoặc tịch thu vì lý do chính trị/pháp lý khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escheat'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If no heir is found, the property will escheat to the state.
Nếu không tìm thấy người thừa kế, tài sản sẽ thuộc về nhà nước.
Phủ định
The land is going to be carefully monitored, so it won't escheat to the crown.
Đất đai sẽ được giám sát cẩn thận, vì vậy nó sẽ không bị tịch thu cho nhà nước.
Nghi vấn
Will the unclaimed funds escheat to the treasury if no one claims them?
Liệu các khoản tiền không có người nhận sẽ được chuyển giao cho kho bạc nhà nước nếu không ai yêu cầu chúng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)