(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ establishmentarianism
C2

establishmentarianism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa ủng hộ giáo hội chính thống chủ trương duy trì giáo hội nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Establishmentarianism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin hoặc sự ủng hộ đối với một giáo hội chính thống (được nhà nước công nhận và hỗ trợ) hoặc một tôn giáo chính thống khác.

Definition (English Meaning)

The belief in or support for an established church or other established religion.

Ví dụ Thực tế với 'Establishmentarianism'

  • "His political views were characterized by a strong belief in establishmentarianism."

    "Quan điểm chính trị của ông được đặc trưng bởi một niềm tin mạnh mẽ vào chủ nghĩa ủng hộ giáo hội chính thống."

  • "The debate over establishmentarianism has been a long-standing issue in the country's political history."

    "Cuộc tranh luận về chủ nghĩa ủng hộ giáo hội chính thống là một vấn đề lâu dài trong lịch sử chính trị của đất nước."

  • "Some argue that establishmentarianism promotes social cohesion, while others believe it infringes on religious freedom."

    "Một số người cho rằng chủ nghĩa ủng hộ giáo hội chính thống thúc đẩy sự gắn kết xã hội, trong khi những người khác tin rằng nó xâm phạm tự do tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Establishmentarianism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: establishmentarianism
  • Adjective: establishmentarian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

state religion(tôn giáo nhà nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation of church and state(sự phân ly giữa nhà thờ và nhà nước)
secularism(chủ nghĩa thế tục)

Từ liên quan (Related Words)

ecclesiastical(thuộc về giáo hội)
theocracy(thần quyền chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Establishmentarianism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả sự ủng hộ việc duy trì mối quan hệ giữa nhà nước và một tôn giáo cụ thể, đặc biệt là trong các quốc gia nơi có một giáo hội chính thống đã từng hoặc vẫn đang được nhà nước hỗ trợ. Nó mang sắc thái bảo thủ, ủng hộ các trật tự xã hội truyền thống và phản đối sự thay đổi trong mối quan hệ giữa tôn giáo và nhà nước. establishmentarianism khác với 'religiosity' (sùng đạo) ở chỗ nó nhấn mạnh mối liên hệ thể chế hơn là đức tin cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với cụm từ 'belief in establishmentarianism' (niềm tin vào chủ nghĩa ủng hộ giáo hội chính thống). Khi sử dụng 'of', nó thường kết hợp với các thảo luận về các khía cạnh hoặc ví dụ cụ thể của establishmentarianism (ví dụ: 'examples of establishmentarianism').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Establishmentarianism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)