(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ estuary
C1

estuary

noun

Nghĩa tiếng Việt

cửa sông vùng cửa sông cửa sông có thủy triều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estuary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cửa sông có thủy triều, nơi thủy triều gặp dòng chảy của sông.

Definition (English Meaning)

The tidal mouth of a large river, where the tide meets the stream.

Ví dụ Thực tế với 'Estuary'

  • "The Thames Estuary is a vital habitat for many species of birds."

    "Cửa sông Thames là một môi trường sống quan trọng cho nhiều loài chim."

  • "Many fish species spawn in the estuary."

    "Nhiều loài cá sinh sản ở cửa sông."

  • "The health of the estuary is an indicator of the overall environmental quality."

    "Sức khỏe của cửa sông là một chỉ số về chất lượng môi trường tổng thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Estuary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: estuary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bay(vịnh)
inlet(vũng, lạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tidal(thuộc về thủy triều)
brackish(nước lợ)
wetland(vùng đất ngập nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Estuary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Estuary dùng để chỉ một vùng nước ven biển, nơi nước ngọt từ sông hoặc suối hòa trộn với nước mặn từ biển. Đây là một môi trường sống đa dạng, quan trọng đối với nhiều loài sinh vật. Khác với 'delta' (đồng bằng), estuary tập trung vào khu vực cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều, trong khi delta là vùng đất được bồi đắp bởi phù sa từ sông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Sử dụng 'in' khi nói đến việc ở trong một estuary cụ thể. Sử dụng 'at' khi nói đến vị trí gần một estuary.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Estuary'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river flows into the estuary.
Dòng sông chảy vào cửa sông.
Phủ định
The pollution did not affect the estuary.
Sự ô nhiễm đã không ảnh hưởng đến cửa sông.
Nghi vấn
Does the estuary provide a habitat for many birds?
Cửa sông có cung cấp môi trường sống cho nhiều loài chim không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tide has been flowing into the estuary, creating unique habitats for wildlife.
Thủy triều đã chảy vào cửa sông, tạo ra môi trường sống độc đáo cho động vật hoang dã.
Phủ định
The construction company hasn't been building near the estuary to protect its fragile ecosystem.
Công ty xây dựng đã không xây dựng gần cửa sông để bảo vệ hệ sinh thái mong manh của nó.
Nghi vấn
Has the environmental agency been monitoring the water quality in the estuary?
Cơ quan môi trường đã theo dõi chất lượng nước ở cửa sông chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)