ethnicity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethnicity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực tế hoặc trạng thái thuộc về một nhóm xã hội có chung truyền thống văn hóa hoặc dân tộc.
Definition (English Meaning)
The fact or state of belonging to a social group that has a common national or cultural tradition.
Ví dụ Thực tế với 'Ethnicity'
-
"The study examined the relationship between ethnicity and health outcomes."
"Nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ giữa dân tộc và các kết quả sức khỏe."
-
"The city is a melting pot of ethnicities."
"Thành phố là một nơi pha trộn của nhiều dân tộc."
-
"Discrimination based on ethnicity is illegal."
"Phân biệt đối xử dựa trên dân tộc là bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethnicity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethnicity
- Adjective: ethnic
- Adverb: ethnically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethnicity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'ethnicity' thường liên quan đến nguồn gốc quốc gia, chủng tộc, tôn giáo, ngôn ngữ hoặc các yếu tố văn hóa khác. Nó khác với 'race', vốn thường dựa trên các đặc điểm thể chất được cho là có tính di truyền. 'Ethnicity' nhấn mạnh sự gắn kết văn hóa và xã hội, trong khi 'race' thường được sử dụng để phân loại dựa trên các đặc điểm bề ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Ethnicity of’ được dùng để chỉ nguồn gốc dân tộc của ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'the ethnicity of the population'. ‘Ethnicity in’ được dùng để chỉ sự hiện diện hoặc vai trò của dân tộc trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'ethnicity in politics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethnicity'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their ethnicity is an important part of their identity.
|
Dân tộc của họ là một phần quan trọng trong bản sắc của họ. |
| Phủ định |
It is not their ethnicity that defines them, but their actions.
|
Không phải dân tộc của họ định nghĩa họ, mà là hành động của họ. |
| Nghi vấn |
Whose ethnicity is represented in this study?
|
Dân tộc của ai được đại diện trong nghiên cứu này? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The survey accurately reflects the ethnicity of the city's population.
|
Cuộc khảo sát phản ánh chính xác sắc tộc của dân số thành phố. |
| Phủ định |
The school does not discriminate based on ethnicity.
|
Trường học không phân biệt đối xử dựa trên sắc tộc. |
| Nghi vấn |
Does the museum showcase the diverse ethnicity of the region's inhabitants?
|
Bảo tàng có trưng bày sự đa dạng sắc tộc của cư dân trong khu vực không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ethnic diversity is often highlighted in discussions about immigration.
|
Sự đa dạng sắc tộc thường được nhấn mạnh trong các cuộc thảo luận về nhập cư. |
| Phủ định |
The ethnic background of the suspect was not revealed during the press conference.
|
Nguồn gốc dân tộc của nghi phạm không được tiết lộ trong cuộc họp báo. |
| Nghi vấn |
Was the ethnic composition of the village altered by the recent development project?
|
Thành phần dân tộc của ngôi làng có bị thay đổi bởi dự án phát triển gần đây không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next census is conducted, researchers will have analyzed how ethnicity has influenced voting patterns in the last decade.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra dân số tiếp theo được thực hiện, các nhà nghiên cứu sẽ phân tích xong việc sắc tộc đã ảnh hưởng đến mô hình bỏ phiếu trong thập kỷ qua như thế nào. |
| Phủ định |
By 2030, many nations won't have resolved the ethnic tensions that have plagued them for decades.
|
Đến năm 2030, nhiều quốc gia sẽ chưa giải quyết xong những căng thẳng sắc tộc đã gây khó khăn cho họ trong nhiều thập kỷ. |
| Nghi vấn |
Will the museum have fully documented the ethnic diversity of the region by the end of the year?
|
Liệu bảo tàng có ghi lại đầy đủ sự đa dạng sắc tộc của khu vực vào cuối năm nay không? |