eustatic sea level change
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eustatic sea level change'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi mực nước biển toàn cầu do sự thay đổi về thể tích nước trong các đại dương trên thế giới, hoặc ít phổ biến hơn, do sự thay đổi hình dạng của các bồn đại dương.
Definition (English Meaning)
A global change in sea level resulting from an alteration in the volume of water in the world's oceans or, less commonly, from a change in the shape of the ocean basins.
Ví dụ Thực tế với 'Eustatic sea level change'
-
"The melting of polar ice caps is a major contributor to eustatic sea level change."
"Sự tan chảy của các chỏm băng ở cực là một yếu tố chính góp phần vào sự thay đổi mực nước biển toàn cầu."
-
"Scientists are studying past eustatic sea level changes to predict future trends."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu những thay đổi mực nước biển toàn cầu trong quá khứ để dự đoán các xu hướng trong tương lai."
-
"Eustatic sea level change has significant implications for coastal communities and ecosystems."
"Sự thay đổi mực nước biển toàn cầu có những tác động đáng kể đối với cộng đồng ven biển và hệ sinh thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eustatic sea level change'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: change
- Adjective: eustatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eustatic sea level change'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này khác với sự thay đổi mực nước biển tương đối (relative sea level change), chỉ thay đổi mực nước biển cục bộ do các yếu tố như sụt lún đất hoặc nâng kiến tạo. Eustatic sea level change phản ánh sự thay đổi thực sự về lượng nước trong đại dương hoặc thể tích của các bồn đại dương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Mô tả lĩnh vực hoặc quá trình bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi (e.g., 'impact in coastal regions'). of: Mô tả bản chất của sự thay đổi (e.g., 'analysis of eustatic change').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eustatic sea level change'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.