(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ everlastingness
C2

everlastingness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vĩnh cửu tính vĩnh hằng sự trường tồn tính bất diệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Everlastingness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự vĩnh cửu; sự bất diệt; sự trường tồn.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being everlasting; eternity; immortality.

Ví dụ Thực tế với 'Everlastingness'

  • "The concept of everlastingness has been debated by philosophers for centuries."

    "Khái niệm về sự vĩnh cửu đã được các triết gia tranh luận trong nhiều thế kỷ."

  • "She contemplated the everlastingness of the universe."

    "Cô chiêm nghiệm về sự vĩnh cửu của vũ trụ."

  • "The artist sought to capture the everlastingness of beauty in her painting."

    "Nữ họa sĩ đã tìm cách nắm bắt sự vĩnh cửu của vẻ đẹp trong bức tranh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Everlastingness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: everlastingness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eternity(sự vĩnh cửu)
immortality(sự bất tử)
perpetuity(sự vĩnh viễn)

Trái nghĩa (Antonyms)

transience(tính phù du)
mortality(tính hữu hạn)
temporality(tính tạm thời)

Từ liên quan (Related Words)

infinite(vô hạn)
divine(thiêng liêng)
endless(vô tận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Everlastingness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'everlastingness' nhấn mạnh tính chất liên tục và không có hồi kết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính trừu tượng hoặc liên quan đến tôn giáo, triết học. Khác với 'eternity', 'everlastingness' có thể ngụ ý một quá trình kéo dài vô tận, trong khi 'eternity' thường chỉ một trạng thái vượt thời gian. So với 'immortality' (sự bất tử), 'everlastingness' tập trung vào sự tồn tại liên tục hơn là khả năng không chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi dùng với 'of', nó biểu thị phẩm chất vĩnh cửu của một cái gì đó (ví dụ: 'the everlastingness of God's love'). Khi dùng với 'in', nó chỉ trạng thái vĩnh cửu trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'belief in everlastingness').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Everlastingness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the artist sought everlastingness in her work is evident in the timeless quality of her sculptures.
Việc nghệ sĩ tìm kiếm sự vĩnh cửu trong tác phẩm của cô ấy được thể hiện rõ ràng trong chất lượng vượt thời gian của những tác phẩm điêu khắc của cô ấy.
Phủ định
That the pharaoh achieved everlastingness is not a universally accepted truth.
Việc vị pharaon đạt được sự vĩnh cửu không phải là một sự thật được chấp nhận rộng rãi.
Nghi vấn
Whether the concept of everlastingness is truly attainable is a question that has plagued philosophers for centuries.
Liệu khái niệm về sự vĩnh cửu có thực sự đạt được hay không là một câu hỏi đã ám ảnh các nhà triết học trong nhiều thế kỷ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)