(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excepting
C1

excepting

Giới từ (Preposition)

Nghĩa tiếng Việt

ngoại trừ loại trừ không kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excepting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bao gồm; ngoại trừ.

Definition (English Meaning)

Not including; with the exception of.

Ví dụ Thực tế với 'Excepting'

  • "Excepting only those who had a prior engagement, everyone was present."

    "Ngoại trừ những người đã có hẹn trước, tất cả mọi người đều có mặt."

  • "Excepting Sundays, I work every day."

    "Ngoại trừ Chủ nhật, tôi làm việc mỗi ngày."

  • "All the students passed the exam, excepting John."

    "Tất cả sinh viên đều vượt qua kỳ thi, ngoại trừ John."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excepting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ngoại động từ (transitive verb)
  • Adjective: ngoại lệ, ngoại trừ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

except(ngoại trừ)
excluding(loại trừ)
barring(trừ phi)
save(ngoại trừ)

Trái nghĩa (Antonyms)

including(bao gồm)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Excepting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ một ngoại lệ cho một quy tắc hoặc một sự thật chung. Nó trang trọng hơn 'except' và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại. 'Excepting' đôi khi mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự loại trừ so với 'except'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excepting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)