exceptional
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceptional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặc biệt xuất sắc; hiếm có; khác thường.
Definition (English Meaning)
Unusually good; outstanding.
Ví dụ Thực tế với 'Exceptional'
-
"Her performance was exceptional, exceeding all expectations."
"Màn trình diễn của cô ấy thật xuất sắc, vượt quá mọi mong đợi."
-
"The company has shown exceptional growth in recent years."
"Công ty đã cho thấy sự tăng trưởng vượt bậc trong những năm gần đây."
-
"He demonstrated exceptional courage during the crisis."
"Anh ấy đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường trong cuộc khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exceptional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exceptional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Exceptional" thường được dùng để mô tả một điều gì đó hoặc ai đó vượt trội hơn so với những gì bình thường, tiêu chuẩn, hoặc dự kiến. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về chất lượng hoặc năng lực. So với "excellent", "exceptional" mang sắc thái mạnh mẽ hơn, cho thấy sự hiếm có và đáng chú ý hơn. Ví dụ, một học sinh "excellent" có thể đạt điểm cao, nhưng một học sinh "exceptional" có thể có những đóng góp sáng tạo, độc đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng "exceptional at", nó thường chỉ khả năng đặc biệt xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: "She is exceptional at mathematics."). Khi dùng "exceptional in", nó thường chỉ một phẩm chất hoặc đặc điểm nổi bật (ví dụ: "He is exceptional in his dedication.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceptional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.