excruciate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excruciate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự đau khổ tột cùng về thể xác hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
To inflict severe physical or mental suffering on.
Ví dụ Thực tế với 'Excruciate'
-
"The guilt of betraying his friend continued to excruciate him."
"Nỗi ân hận vì phản bội bạn vẫn tiếp tục giày vò anh ta."
-
"The memory of the accident continued to excruciate her for years."
"Ký ức về vụ tai nạn tiếp tục giày vò cô ấy trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excruciate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: excruciate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excruciate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'excruciate' thường được dùng để miêu tả một mức độ đau đớn cực kỳ cao, vượt xa những đau khổ thông thường. Nó nhấn mạnh sự tàn khốc và kéo dài của nỗi đau. So với 'torture', 'excruciate' có thể tập trung nhiều hơn vào nỗi đau tinh thần, mặc dù nó cũng có thể áp dụng cho thể xác. 'Torment' có phạm vi rộng hơn và có thể bao gồm những hình thức quấy rối nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Excruciate with' thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra nỗi đau đớn, ví dụ: 'He was excruciated with guilt.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excruciate'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The toothache would excruciate her: It was a throbbing, relentless pain.
|
Cơn đau răng sẽ hành hạ cô ấy: Đó là một cơn đau nhức nhối, không ngừng. |
| Phủ định |
The medicine didn't excruciate the pain: Instead, it provided immediate relief.
|
Thuốc không làm giảm cơn đau: Thay vào đó, nó mang lại sự giảm đau tức thì. |
| Nghi vấn |
Will the surgery excruciate the patient: Or will it bring lasting relief?
|
Liệu cuộc phẫu thuật có gây đau đớn cho bệnh nhân không: Hay nó sẽ mang lại sự giảm đau lâu dài? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known the surgery would excruciate him so much, he would have chosen a different treatment.
|
Nếu anh ấy biết cuộc phẫu thuật sẽ gây đau đớn cho anh ấy nhiều như vậy, anh ấy đã chọn một phương pháp điều trị khác. |
| Phủ định |
If she had not been so desperate for a solution, she wouldn't have let the pain excruciate her to that extent.
|
Nếu cô ấy không quá tuyệt vọng tìm một giải pháp, cô ấy đã không để nỗi đau giày vò cô ấy đến mức đó. |
| Nghi vấn |
Would they have let their conscience excruciate them so much if they had known the truth?
|
Liệu họ có để lương tâm cắn rứt họ nhiều đến vậy nếu họ biết sự thật không? |