execution process
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Execution process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuỗi các hành động, bước hoặc thao tác liên quan đến việc thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc quy trình.
Definition (English Meaning)
The series of actions, steps, or operations involved in carrying out or completing a task, plan, or procedure.
Ví dụ Thực tế với 'Execution process'
-
"The successful execution process of the project ensured its timely completion."
"Quy trình thực hiện thành công của dự án đảm bảo việc hoàn thành đúng thời hạn."
-
"The company needs to improve its execution process to increase efficiency."
"Công ty cần cải thiện quy trình thực hiện của mình để tăng hiệu quả."
-
"A well-defined execution process is crucial for achieving strategic goals."
"Một quy trình thực hiện được xác định rõ ràng là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu chiến lược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Execution process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: execution, process
- Verb: execute, process
- Adjective: executable, processual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Execution process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý dự án, phát triển phần mềm, và luật pháp. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và tuần tự của việc thực hiện một cái gì đó. 'Execution' ám chỉ việc thực hiện một cách có chủ đích và có kiểm soát, còn 'process' ám chỉ một loạt các bước có trật tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Execution of' thường được dùng để chỉ việc thực hiện một kế hoạch, nhiệm vụ, hoặc hợp đồng cụ thể. Ví dụ: 'The execution of the plan was flawless.' 'Execution in' thường được dùng để chỉ việc thực hiện trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Execution in software development requires careful planning.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Execution process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.