existential quantifier
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Existential quantifier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong logic học và toán học, lượng từ tồn tại là một loại lượng từ, một hằng logic được hiểu là 'tồn tại', 'có ít nhất một', hoặc 'cho một số'. Nó thường được ký hiệu bằng ký hiệu '∃'.
Definition (English Meaning)
In logic and mathematics, an existential quantifier is a type of quantifier, a logical constant which is interpreted as 'there exists', 'there is at least one', or 'for some'. It is usually denoted by the symbol '∃'.
Ví dụ Thực tế với 'Existential quantifier'
-
"The statement '∃x P(x)' reads as 'there exists an x such that P(x) is true'."
"Phát biểu '∃x P(x)' được đọc là 'tồn tại một x sao cho P(x) đúng'."
-
"In predicate logic, we use the existential quantifier to assert the existence of at least one element with a certain property."
"Trong logic vị từ, chúng ta sử dụng lượng từ tồn tại để khẳng định sự tồn tại của ít nhất một phần tử có một thuộc tính nhất định."
-
"The formula '∃x (x > 5)' means that there is at least one number x greater than 5."
"Công thức '∃x (x > 5)' có nghĩa là có ít nhất một số x lớn hơn 5."
Từ loại & Từ liên quan của 'Existential quantifier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: existential quantifier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Existential quantifier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lượng từ tồn tại dùng để khẳng định rằng có ít nhất một phần tử trong một tập hợp thỏa mãn một điều kiện nhất định. Nó đối lập với lượng từ phổ quát (universal quantifier), biểu thị rằng tất cả các phần tử trong tập hợp thỏa mãn điều kiện đó. Khi sử dụng lượng từ tồn tại, cần xác định rõ tập hợp mà lượng từ này áp dụng vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng khi chỉ rõ tập hợp mà biến số thuộc về (ví dụ: 'There exists x in set A...'). 'over' có thể được sử dụng để chỉ phạm vi mà lượng từ áp dụng (ví dụ: 'quantification over a domain').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Existential quantifier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.