existentialism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Existentialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một học thuyết hoặc phương pháp triết học nhấn mạnh sự tồn tại của cá nhân như một tác nhân tự do và có trách nhiệm, tự quyết định sự phát triển của bản thân thông qua các hành động của ý chí.
Definition (English Meaning)
A philosophical theory or approach that emphasizes the existence of the individual person as a free and responsible agent determining their own development through acts of will.
Ví dụ Thực tế với 'Existentialism'
-
"Existentialism stresses the importance of individual freedom and responsibility."
"Chủ nghĩa hiện sinh nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự do và trách nhiệm cá nhân."
-
"Sartre was a key figure in the development of existentialism."
"Sartre là một nhân vật chủ chốt trong sự phát triển của chủ nghĩa hiện sinh."
-
"Existentialism encourages individuals to define their own meaning in life."
"Chủ nghĩa hiện sinh khuyến khích các cá nhân tự định nghĩa ý nghĩa cuộc sống của riêng họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Existentialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: existentialism
- Adjective: existentialist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Existentialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Existentialism tập trung vào kinh nghiệm cá nhân, sự tự do, và trách nhiệm của mỗi người trong việc tạo ra ý nghĩa cho cuộc sống của chính họ. Nó thường đối lập với các hệ tư tưởng nhấn mạnh vào các quy tắc hoặc định mệnh đã được định trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of existentialism' chỉ ra đặc điểm, thuộc tính của một cái gì đó liên quan đến chủ nghĩa hiện sinh. 'in existentialism' chỉ ra vị trí, quan điểm hoặc vai trò của một khái niệm, ý tưởng trong hệ thống triết học hiện sinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Existentialism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.