(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expanse
C1

expanse

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng rộng lớn khoảng không gian rộng lớn dải đất rộng lớn vùng bao la khu vực rộng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expanse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng rộng lớn, liên tục của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A wide continuous area of something.

Ví dụ Thực tế với 'Expanse'

  • "The Great Plains are a vast expanse of grassland."

    "Đại Bình nguyên là một vùng đồng cỏ rộng lớn."

  • "He gazed out over the vast expanse of the ocean."

    "Anh ta nhìn ra vùng biển bao la rộng lớn."

  • "The desert is a seemingly endless expanse of sand."

    "Sa mạc là một vùng cát dường như vô tận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expanse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expanse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

area(diện tích, vùng)
stretch(dải, khoảng)
expanse(sự mở rộng)
vista(cảnh quan)
sweep(quét)
tract(vùng đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

confined space(không gian hạn chế)
enclosure(vùng đất có rào chắn)

Từ liên quan (Related Words)

landscape(phong cảnh)
territory(lãnh thổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Expanse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expanse' thường được sử dụng để mô tả các vùng rộng lớn của đất, nước, hoặc bầu trời. Nó gợi ý về sự rộng rãi, bao la và thường mang tính chất thơ mộng hoặc trang trọng hơn so với các từ như 'area' hay 'space'. So với 'stretch', 'expanse' nhấn mạnh tính liên tục và rộng lớn hơn. Ví dụ, 'a stretch of beach' có thể chỉ một đoạn bãi biển dài, trong khi 'an expanse of beach' ngụ ý một bãi biển rộng lớn và dường như vô tận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Cấu trúc phổ biến nhất là 'expanse of something', ví dụ: 'an expanse of water' (một vùng nước rộng lớn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expanse'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the rain stopped, we admired the vast expanse of the freshly watered fields.
Sau khi mưa tạnh, chúng tôi chiêm ngưỡng sự bao la của những cánh đồng vừa được tưới nước.
Phủ định
Although the map showed a great expanse, we did not feel isolated because of our advanced technology.
Mặc dù bản đồ cho thấy một vùng rộng lớn, chúng tôi không cảm thấy bị cô lập vì công nghệ tiên tiến của mình.
Nghi vấn
Because the desert expanse is so dangerous, will we need extra water for the journey?
Bởi vì sự rộng lớn của sa mạc rất nguy hiểm, chúng ta có cần thêm nước cho cuộc hành trình không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you stand at the edge of the desert, you see a vast expanse.
Nếu bạn đứng ở rìa sa mạc, bạn sẽ thấy một vùng rộng lớn.
Phủ định
If the weather is cloudy, you don't see the full expanse of the sky.
Nếu thời tiết nhiều mây, bạn không thấy toàn bộ khoảng không của bầu trời.
Nghi vấn
If the fog rolls in, do you still perceive the expanse of the field?
Nếu sương mù kéo đến, bạn vẫn cảm nhận được sự bao la của cánh đồng chứ?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorers will be traversing the vast expanse of the desert next week.
Các nhà thám hiểm sẽ đi qua vùng đất bao la của sa mạc vào tuần tới.
Phủ định
They won't be surveying the expanse of the ocean tomorrow due to the storm.
Họ sẽ không khảo sát vùng biển rộng lớn vào ngày mai do bão.
Nghi vấn
Will the birds be flying over the expanse of the fields this afternoon?
Liệu những con chim có bay qua cánh đồng rộng lớn vào chiều nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)