expeditious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expeditious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Done with speed and efficiency.
Ví dụ Thực tế với 'Expeditious'
-
"The bank aims to provide an expeditious service to its customers."
"Ngân hàng hướng đến việc cung cấp một dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả cho khách hàng của mình."
-
"We need to find an expeditious solution to this problem."
"Chúng ta cần tìm một giải pháp nhanh chóng cho vấn đề này."
-
"The company promised an expeditious delivery of the goods."
"Công ty hứa hẹn một sự giao hàng nhanh chóng của hàng hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expeditious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: expeditious
- Adverb: expeditiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expeditious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expeditious' nhấn mạnh việc hoàn thành một nhiệm vụ một cách nhanh chóng mà không làm giảm chất lượng hoặc hiệu quả. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp. So với 'fast' hoặc 'quick', 'expeditious' mang sắc thái trang trọng hơn và tập trung vào hiệu quả hơn là chỉ đơn thuần là tốc độ. Ví dụ, 'a fast car' chỉ đơn thuần là một chiếc xe nhanh, trong khi 'expeditious handling of the situation' ngụ ý việc xử lý tình huống nhanh chóng và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ khía cạnh hoặc lĩnh vực mà sự nhanh chóng và hiệu quả được thể hiện. Ví dụ: 'expeditious in dealing with complaints'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expeditious'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company needs expeditious solutions to address the current supply chain issues.
|
Công ty cần các giải pháp nhanh chóng để giải quyết các vấn đề chuỗi cung ứng hiện tại. |
| Phủ định |
The bureaucratic process is not expeditious enough to meet the client's deadline.
|
Quy trình quan liêu không đủ nhanh chóng để đáp ứng thời hạn của khách hàng. |
| Nghi vấn |
Is an expeditious response required in this urgent situation?
|
Có cần một phản hồi nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To finish the project on time, and to avoid any penalties, the team needed to be expeditious in their work.
|
Để hoàn thành dự án đúng thời hạn và tránh mọi hình phạt, cả đội cần phải nhanh chóng trong công việc của họ. |
| Phủ định |
Although the task was urgent, the team did not act expeditiously, and they missed the deadline.
|
Mặc dù nhiệm vụ khẩn cấp, nhưng đội đã không hành động nhanh chóng, và họ đã lỡ thời hạn. |
| Nghi vấn |
Considering the importance of the deal, and given the limited time, did the company act expeditiously?
|
Xem xét tầm quan trọng của thỏa thuận và thời gian hạn chế, công ty đã hành động nhanh chóng chưa? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company implements new technologies, the project will be completed expeditiously.
|
Nếu công ty triển khai các công nghệ mới, dự án sẽ được hoàn thành một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
If we don't address the issues promptly, the delivery won't be expeditious.
|
Nếu chúng ta không giải quyết các vấn đề kịp thời, việc giao hàng sẽ không nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Will the process be expeditious if we allocate more resources to it?
|
Liệu quá trình có diễn ra nhanh chóng nếu chúng ta phân bổ thêm nguồn lực cho nó không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company had handled the matter expeditiously.
|
Cô ấy nói rằng công ty đã xử lý vấn đề một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
He told me that they did not expect an expeditious resolution to the dispute.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ không mong đợi một giải pháp nhanh chóng cho tranh chấp. |
| Nghi vấn |
The manager asked if we could complete the project expeditiously.
|
Người quản lý hỏi liệu chúng ta có thể hoàn thành dự án một cách nhanh chóng hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company provided expeditious service to all its clients.
|
Công ty đã cung cấp dịch vụ nhanh chóng cho tất cả khách hàng của mình. |
| Phủ định |
The delivery was not expeditious, and we received the package late.
|
Việc giao hàng không nhanh chóng, và chúng tôi đã nhận được gói hàng muộn. |
| Nghi vấn |
Was the resolution of the problem expeditious enough to satisfy the client?
|
Việc giải quyết vấn đề có đủ nhanh chóng để làm hài lòng khách hàng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to implement expeditious measures to resolve the issue.
|
Công ty sẽ thực hiện các biện pháp nhanh chóng để giải quyết vấn đề. |
| Phủ định |
They are not going to handle the project expeditiously if they don't have enough resources.
|
Họ sẽ không xử lý dự án một cách nhanh chóng nếu họ không có đủ nguồn lực. |
| Nghi vấn |
Are they going to process our application expeditiously?
|
Họ có xử lý đơn đăng ký của chúng tôi một cách nhanh chóng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's response was more expeditious than its competitors'.
|
Phản hồi của công ty nhanh chóng hơn so với các đối thủ cạnh tranh. |
| Phủ định |
The delivery service wasn't as expeditious as I expected.
|
Dịch vụ giao hàng không nhanh chóng như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Was the process the most expeditious way to resolve the issue?
|
Liệu quy trình này có phải là cách nhanh nhất để giải quyết vấn đề không? |