expiation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expiation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuộc tội; hành động đền tội hoặc xoa dịu lỗi lầm; phương tiện để thực hiện sự chuộc tội.
Definition (English Meaning)
The act of making amends or atonement for guilt or wrongdoing; the means by which atonement is made.
Ví dụ Thực tế với 'Expiation'
-
"The ritual was performed as an act of expiation for the crimes committed during the war."
"Nghi lễ được thực hiện như một hành động chuộc tội cho những tội ác đã gây ra trong chiến tranh."
-
"He sought expiation for his past mistakes through years of charitable work."
"Anh ấy tìm kiếm sự chuộc tội cho những sai lầm trong quá khứ thông qua nhiều năm làm công tác từ thiện."
-
"The sacrifice was seen as a necessary act of expiation to appease the gods."
"Lễ vật hy sinh được coi là một hành động chuộc tội cần thiết để xoa dịu các vị thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expiation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expiation
- Adjective: expiatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expiation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expiation' nhấn mạnh đến việc loại bỏ hoặc làm sạch tội lỗi thông qua một hành động hoặc nghi lễ. Nó thường liên quan đến các khái niệm tôn giáo hoặc đạo đức về tội lỗi và sự tha thứ. Khác với 'atonement', 'expiation' chú trọng hơn vào quá trình làm sạch bản thân khỏi tội lỗi, trong khi 'atonement' có thể bao gồm việc bồi thường thiệt hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ rõ tội lỗi hoặc hành vi sai trái cần được chuộc tội. Ví dụ: 'expiation for one's sins'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expiation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.