expurgation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expurgation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình loại bỏ tài liệu phản đối, xúc phạm, hoặc không phù hợp khỏi một văn bản hoặc bản tường thuật.
Definition (English Meaning)
The act or process of removing objectionable material from a text or account.
Ví dụ Thực tế với 'Expurgation'
-
"The expurgation of sensitive details from the historical documents aimed to protect the privacy of individuals involved."
"Việc loại bỏ các chi tiết nhạy cảm khỏi các tài liệu lịch sử nhằm mục đích bảo vệ sự riêng tư của những cá nhân liên quan."
-
"The play underwent significant expurgation before it was deemed suitable for family audiences."
"Vở kịch đã trải qua quá trình loại bỏ đáng kể trước khi được cho là phù hợp với khán giả gia đình."
-
"Some critics argued that the expurgation of the novel's controversial passages weakened its artistic merit."
"Một số nhà phê bình cho rằng việc loại bỏ các đoạn gây tranh cãi của cuốn tiểu thuyết đã làm suy yếu giá trị nghệ thuật của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expurgation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expurgation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expurgation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường liên quan đến việc kiểm duyệt để làm cho một tác phẩm phù hợp hơn cho một đối tượng cụ thể hoặc để đáp ứng các tiêu chuẩn đạo đức hoặc pháp lý. Nó có thể bao gồm việc loại bỏ ngôn ngữ tục tĩu, nội dung bạo lực, hoặc những ý kiến bị coi là gây tranh cãi hoặc phản động. Sự khác biệt với 'censorship' là 'expurgation' thường mang tính chọn lọc và cụ thể hơn, tập trung vào những phần 'xấu' cần bỏ đi, thay vì cấm toàn bộ tác phẩm. Nó cũng có thể mang ý nghĩa làm sạch, tẩy rửa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Expurgation of’ được sử dụng để chỉ việc loại bỏ nội dung khỏi một đối tượng cụ thể. Ví dụ: expurgation of a book. ‘Expurgation from’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh nhấn mạnh nguồn gốc của nội dung bị loại bỏ. Ví dụ: expurgation from the record.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expurgation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.