(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extraordinariness
C2

extraordinariness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính phi thường sự phi thường tính đặc biệt xuất sắc tính khác thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extraordinariness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất phi thường; phẩm chất hoặc tính cách đặc biệt xuất sắc.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being extraordinary; exceptional quality or character.

Ví dụ Thực tế với 'Extraordinariness'

  • "The extraordinariness of her achievements was recognized internationally."

    "Tính phi thường trong những thành tựu của cô ấy đã được công nhận trên toàn thế giới."

  • "The extraordinariness of the situation demanded immediate action."

    "Tính phi thường của tình huống đòi hỏi hành động ngay lập tức."

  • "He was struck by the extraordinariness of her beauty."

    "Anh ấy đã bị ấn tượng bởi vẻ đẹp phi thường của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extraordinariness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: extraordinariness
  • Adjective: extraordinary
  • Adverb: extraordinarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exceptionality(tính đặc biệt, tính ngoại lệ)
remarkableness(tính đáng chú ý, tính nổi bật)
uncommonness(tính không phổ biến, tính hiếm có)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinariness(tính bình thường, tính tầm thường)
normality(tính bình thường, tính chuẩn mực)
commonness(tính phổ biến)

Từ liên quan (Related Words)

genius(thiên tài)
talent(tài năng)
excellence(sự xuất sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Extraordinariness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extraordinariness' nhấn mạnh đến tính chất khác biệt, vượt trội hơn so với những điều bình thường, tầm thường. Nó thường được dùng để miêu tả những phẩm chất hiếm có hoặc những sự kiện khác thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extraordinariness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)