facsimile
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facsimile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản sao chính xác hoặc bản sao lại, đặc biệt là của một tài liệu hoặc một đoạn văn bản khác.
Definition (English Meaning)
An exact copy or reproduction, especially of a document or other piece of writing.
Ví dụ Thực tế với 'Facsimile'
-
"The museum displayed a facsimile of the original letter."
"Bảo tàng trưng bày một bản sao chính xác của bức thư gốc."
-
"The library has a facsimile of the Gutenberg Bible."
"Thư viện có một bản sao chính xác của Kinh thánh Gutenberg."
-
"Please send a facsimile of your passport."
"Vui lòng gửi bản sao fax của hộ chiếu của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Facsimile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: facsimile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Facsimile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'facsimile' thường được sử dụng để chỉ các bản sao chất lượng cao, thường là bản sao chụp hoặc bản in lại của các tài liệu quan trọng như bản thảo, chữ ký, hoặc tác phẩm nghệ thuật. Nó nhấn mạnh tính chính xác và giống hệt với bản gốc. Khác với 'copy' (bản sao) thông thường, 'facsimile' mang ý nghĩa trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra cái gì là bản sao của cái gì (e.g., a facsimile of the original document).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Facsimile'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the document is important, we will send a facsimile immediately.
|
Nếu tài liệu quan trọng, chúng tôi sẽ gửi bản sao ngay lập tức. |
| Phủ định |
If you don't have the original, we won't accept a facsimile.
|
Nếu bạn không có bản gốc, chúng tôi sẽ không chấp nhận bản sao. |
| Nghi vấn |
Will you accept a facsimile if I send it by tomorrow?
|
Bạn có chấp nhận bản sao nếu tôi gửi nó trước ngày mai không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had sent the document last week, we would have the facsimile ready by now.
|
Nếu họ đã gửi tài liệu vào tuần trước, chúng tôi đã có bản fax sẵn sàng vào lúc này. |
| Phủ định |
If she were a better historian, she wouldn't have needed a facsimile of the original manuscript.
|
Nếu cô ấy là một nhà sử học giỏi hơn, cô ấy đã không cần một bản fax của bản thảo gốc. |
| Nghi vấn |
If you had told me earlier, would I have had to create a facsimile of the contract?
|
Nếu bạn nói với tôi sớm hơn, liệu tôi có phải tạo một bản fax của hợp đồng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique document was a perfect facsimile of the original.
|
Tài liệu cổ đó là một bản sao hoàn hảo của bản gốc. |
| Phủ định |
The alleged facsimile wasn't an exact replica of the signature; there were noticeable differences.
|
Bản sao được cho là không phải là bản sao chính xác của chữ ký; có những khác biệt đáng chú ý. |
| Nghi vấn |
Was the presented document a facsimile, or was it the actual historical record?
|
Tài liệu được trình bày là bản sao hay là hồ sơ lịch sử thực tế? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People used to send documents via facsimile before email became common.
|
Mọi người từng gửi tài liệu qua bản fax trước khi email trở nên phổ biến. |
| Phủ định |
We didn't use to have facsimile machines in every office.
|
Chúng tôi đã không từng có máy fax trong mọi văn phòng. |
| Nghi vấn |
Did businesses use to rely heavily on facsimile communication?
|
Các doanh nghiệp đã từng phụ thuộc nhiều vào giao tiếp qua bản fax phải không? |