(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ falsifiability
C2

falsifiability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng bác bỏ được tính có thể bị chứng minh là sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falsifiability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng một phát biểu, lý thuyết hoặc giả thuyết có thể bị chứng minh là sai.

Definition (English Meaning)

The capacity for a statement, theory, or hypothesis to be proven wrong.

Ví dụ Thực tế với 'Falsifiability'

  • "Popper argued that falsifiability is the defining characteristic of a scientific theory."

    "Popper tranh luận rằng khả năng bị bác bỏ là đặc điểm xác định của một lý thuyết khoa học."

  • "The falsifiability of a hypothesis is crucial for its scientific validity."

    "Khả năng bị bác bỏ của một giả thuyết là rất quan trọng đối với tính hợp lệ khoa học của nó."

  • "A statement is falsifiable if it is possible to conceive of an observation or argument which negates the statement in question."

    "Một phát biểu là có thể bị bác bỏ nếu có thể hình dung một quan sát hoặc tranh luận phủ nhận phát biểu đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Falsifiability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: falsifiability
  • Adjective: falsifiable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refutability(khả năng bị bác bỏ)
testability(khả năng kiểm chứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

verifiability(khả năng được chứng minh)

Từ liên quan (Related Words)

scientific method(phương pháp khoa học)
hypothesis(giả thuyết)
theory(lý thuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học khoa học Phương pháp luận nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Falsifiability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Falsifiability là một tiêu chí quan trọng trong triết học khoa học, đặc biệt liên quan đến công trình của Karl Popper. Nó không có nghĩa là một lý thuyết *là* sai, mà là nó *có thể* sai nếu có bằng chứng chống lại nó. Một lý thuyết không thể bị falsified (bác bỏ) không được coi là khoa học theo tiêu chuẩn này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Falsifiability'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theory's falsifiability makes it scientifically valuable, doesn't it?
Tính có thể bị bác bỏ của lý thuyết làm cho nó có giá trị khoa học, phải không?
Phủ định
This hypothesis isn't falsifiable with current technology, is it?
Giả thuyết này không thể bị bác bỏ bằng công nghệ hiện tại, phải không?
Nghi vấn
Falsifiability is a core principle of scientific theories, isn't it?
Tính có thể bị bác bỏ là một nguyên tắc cốt lõi của các lý thuyết khoa học, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)