farcicality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Farcicality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái lố bịch, nực cười; sự vô lý, ngớ ngẩn.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being farcical; ridiculousness; absurdity.
Ví dụ Thực tế với 'Farcicality'
-
"The farcicality of the situation made it difficult to take seriously."
"Sự lố bịch của tình huống khiến cho việc xem xét nó một cách nghiêm túc trở nên khó khăn."
-
"The trial descended into farcicality as witnesses contradicted themselves and evidence disappeared."
"Phiên tòa đã trở nên lố bịch khi các nhân chứng tự mâu thuẫn với chính mình và bằng chứng biến mất."
-
"The farcicality of the plot made it clear that the movie was intended as a satire."
"Sự lố bịch của cốt truyện cho thấy rõ ràng bộ phim được dự định là một tác phẩm châm biếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Farcicality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: farcicality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Farcicality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả một tình huống, hành động hoặc ý tưởng vô cùng ngớ ngẩn, lố bịch, đến mức gây cười hoặc khó tin. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'absurdity' (sự vô lý) và nhấn mạnh vào yếu tố hài hước, thường có tính chất cường điệu và phóng đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Farcicality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.