(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ farcicality
C2

farcicality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính lố bịch sự lố bịch tính chất lố bịch sự ngớ ngẩn tính chất ngớ ngẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Farcicality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái lố bịch, nực cười; sự vô lý, ngớ ngẩn.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being farcical; ridiculousness; absurdity.

Ví dụ Thực tế với 'Farcicality'

  • "The farcicality of the situation made it difficult to take seriously."

    "Sự lố bịch của tình huống khiến cho việc xem xét nó một cách nghiêm túc trở nên khó khăn."

  • "The trial descended into farcicality as witnesses contradicted themselves and evidence disappeared."

    "Phiên tòa đã trở nên lố bịch khi các nhân chứng tự mâu thuẫn với chính mình và bằng chứng biến mất."

  • "The farcicality of the plot made it clear that the movie was intended as a satire."

    "Sự lố bịch của cốt truyện cho thấy rõ ràng bộ phim được dự định là một tác phẩm châm biếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Farcicality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: farcicality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

absurdity(sự vô lý, sự ngớ ngẩn)
ludicrousness(tính chất buồn cười, tính chất lố bịch)
ridiculousness(tính chất nực cười, tính chất lố bịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

seriousness(sự nghiêm túc)
solemnity(sự trang trọng)

Từ liên quan (Related Words)

farce(trò hề, kịch vui nhộn)
comedy(hài kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Farcicality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để mô tả một tình huống, hành động hoặc ý tưởng vô cùng ngớ ngẩn, lố bịch, đến mức gây cười hoặc khó tin. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'absurdity' (sự vô lý) và nhấn mạnh vào yếu tố hài hước, thường có tính chất cường điệu và phóng đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Farcicality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)