(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fault line
C1

fault line

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường đứt gãy điểm xung đột nguồn cơn mâu thuẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fault line'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vết nứt trên vỏ Trái Đất do lực kiến tạo gây ra.

Definition (English Meaning)

A crack in the Earth's crust resulting from tectonic forces.

Ví dụ Thực tế với 'Fault line'

  • "The city lies near a major fault line and is prone to earthquakes."

    "Thành phố nằm gần một đường đứt gãy lớn và dễ bị động đất."

  • "The earthquake occurred along a known fault line."

    "Trận động đất xảy ra dọc theo một đường đứt gãy đã biết."

  • "Generational differences can create fault lines in families."

    "Sự khác biệt thế hệ có thể tạo ra những rạn nứt trong gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fault line'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fault line
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weak point(điểm yếu)
division(sự chia rẽ)
crack(vết nứt)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng thuận)
unity(sự thống nhất)
harmony(sự hòa hợp)

Từ liên quan (Related Words)

earthquake(động đất)
tectonic plates(mảng kiến tạo)
conflict(xung đột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Fault line'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong địa chất học, 'fault line' chỉ một đường đứt gãy thực tế. Nó thường liên quan đến các trận động đất. Trong nghĩa bóng, nó chỉ ra các điểm căng thẳng, bất đồng tiềm ẩn hoặc đang tồn tại trong một hệ thống, tổ chức hoặc mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along across

‘Along’ được sử dụng để chỉ một vị trí trên đường đứt gãy: 'The houses are built along the fault line.' ‘Across’ được sử dụng khi chỉ một cái gì đó trải dài trên đường đứt gãy: 'A bridge was built across the fault line.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fault line'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If there is a fault line in an area, earthquakes often occur.
Nếu có đứt gãy địa chất ở một khu vực, động đất thường xảy ra.
Phủ định
If a building is not designed to withstand seismic activity, it doesn't survive long if it's built directly on a fault line.
Nếu một tòa nhà không được thiết kế để chịu được hoạt động địa chấn, nó sẽ không tồn tại lâu nếu nó được xây dựng trực tiếp trên đứt gãy địa chất.
Nghi vấn
If a city is located near a fault line, does it have strict building codes?
Nếu một thành phố nằm gần đứt gãy địa chất, nó có các quy tắc xây dựng nghiêm ngặt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)