fault line
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fault line'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vết nứt trên vỏ Trái Đất do lực kiến tạo gây ra.
Definition (English Meaning)
A crack in the Earth's crust resulting from tectonic forces.
Ví dụ Thực tế với 'Fault line'
-
"The city lies near a major fault line and is prone to earthquakes."
"Thành phố nằm gần một đường đứt gãy lớn và dễ bị động đất."
-
"The earthquake occurred along a known fault line."
"Trận động đất xảy ra dọc theo một đường đứt gãy đã biết."
-
"Generational differences can create fault lines in families."
"Sự khác biệt thế hệ có thể tạo ra những rạn nứt trong gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fault line'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fault line
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fault line'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong địa chất học, 'fault line' chỉ một đường đứt gãy thực tế. Nó thường liên quan đến các trận động đất. Trong nghĩa bóng, nó chỉ ra các điểm căng thẳng, bất đồng tiềm ẩn hoặc đang tồn tại trong một hệ thống, tổ chức hoặc mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Along’ được sử dụng để chỉ một vị trí trên đường đứt gãy: 'The houses are built along the fault line.' ‘Across’ được sử dụng khi chỉ một cái gì đó trải dài trên đường đứt gãy: 'A bridge was built across the fault line.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fault line'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If there is a fault line in an area, earthquakes often occur.
|
Nếu có đứt gãy địa chất ở một khu vực, động đất thường xảy ra. |
| Phủ định |
If a building is not designed to withstand seismic activity, it doesn't survive long if it's built directly on a fault line.
|
Nếu một tòa nhà không được thiết kế để chịu được hoạt động địa chấn, nó sẽ không tồn tại lâu nếu nó được xây dựng trực tiếp trên đứt gãy địa chất. |
| Nghi vấn |
If a city is located near a fault line, does it have strict building codes?
|
Nếu một thành phố nằm gần đứt gãy địa chất, nó có các quy tắc xây dựng nghiêm ngặt không? |