(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faultily
C1

faultily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách sai sót một cách có lỗi một cách không hoàn hảo một cách sai lầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faultily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sai sót; không hoàn hảo; có khuyết điểm; không chính xác.

Definition (English Meaning)

In a faulty manner; imperfectly; defectively; incorrectly.

Ví dụ Thực tế với 'Faultily'

  • "The machine was assembled faultily, resulting in several malfunctions."

    "Cái máy đã được lắp ráp một cách sai sót, dẫn đến một vài trục trặc."

  • "The program was faultily coded, leading to numerous bugs."

    "Chương trình đã được viết mã một cách sai sót, dẫn đến vô số lỗi."

  • "The experiment was faultily designed from the beginning."

    "Thí nghiệm đã được thiết kế một cách sai sót ngay từ đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faultily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: faultily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imperfectly(một cách không hoàn hảo)
defectively(một cách có khuyết điểm)
incorrectly(một cách không chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

correctly(một cách chính xác)
perfectly(một cách hoàn hảo)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Faultily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'faultily' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách sai lầm hoặc có lỗi. Nó thường nhấn mạnh rằng lỗi này xuất phát từ một khuyết điểm hoặc thiếu sót nào đó. So với 'incorrectly' (không chính xác), 'faultily' có sắc thái mạnh hơn về sự sai sót và khuyết điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faultily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)