faultily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faultily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sai sót; không hoàn hảo; có khuyết điểm; không chính xác.
Definition (English Meaning)
In a faulty manner; imperfectly; defectively; incorrectly.
Ví dụ Thực tế với 'Faultily'
-
"The machine was assembled faultily, resulting in several malfunctions."
"Cái máy đã được lắp ráp một cách sai sót, dẫn đến một vài trục trặc."
-
"The program was faultily coded, leading to numerous bugs."
"Chương trình đã được viết mã một cách sai sót, dẫn đến vô số lỗi."
-
"The experiment was faultily designed from the beginning."
"Thí nghiệm đã được thiết kế một cách sai sót ngay từ đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faultily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: faultily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faultily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'faultily' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách sai lầm hoặc có lỗi. Nó thường nhấn mạnh rằng lỗi này xuất phát từ một khuyết điểm hoặc thiếu sót nào đó. So với 'incorrectly' (không chính xác), 'faultily' có sắc thái mạnh hơn về sự sai sót và khuyết điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faultily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.