fealty
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fealty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trung thành đã tuyên thệ của một chư hầu đối với lãnh chúa; lòng trung thành; sự tận trung.
Definition (English Meaning)
The sworn loyalty of a vassal to a lord; fidelity; allegiance.
Ví dụ Thực tế với 'Fealty'
-
"The knight pledged fealty to his lord."
"Hiệp sĩ đã thề trung thành với lãnh chúa của mình."
-
"The peasants owed fealty to the landowner."
"Những người nông dân nợ lòng trung thành với địa chủ."
-
"The concept of fealty is central to understanding feudal relationships."
"Khái niệm trung thành là trọng tâm để hiểu các mối quan hệ phong kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fealty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fealty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fealty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fealty biểu thị một cam kết trang trọng, thường mang tính lịch sử và liên quan đến các mối quan hệ phong kiến. Nó vượt xa sự tuân thủ đơn thuần, bao hàm một nghĩa vụ đạo đức và pháp lý đối với người mà mình thề trung thành. Nó khác với 'loyalty' ở chỗ 'loyalty' có thể mang tính cá nhân và ít trang trọng hơn, trong khi 'fealty' thường gắn liền với một hệ thống quyền lực và trách nhiệm được xác định rõ ràng. 'Allegiance' cũng tương tự, nhưng có thể áp dụng cho một quốc gia hoặc nguyên tắc, không nhất thiết phải là một cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fealty to' được sử dụng để chỉ đối tượng mà lòng trung thành được hướng đến. Ví dụ: 'He swore fealty to the king.' (Anh ta đã tuyên thệ trung thành với nhà vua.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fealty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.