(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fealty
C2

fealty

noun

Nghĩa tiếng Việt

lòng trung thành sự tận trung sự trung thành đã tuyên thệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fealty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trung thành đã tuyên thệ của một chư hầu đối với lãnh chúa; lòng trung thành; sự tận trung.

Definition (English Meaning)

The sworn loyalty of a vassal to a lord; fidelity; allegiance.

Ví dụ Thực tế với 'Fealty'

  • "The knight pledged fealty to his lord."

    "Hiệp sĩ đã thề trung thành với lãnh chúa của mình."

  • "The peasants owed fealty to the landowner."

    "Những người nông dân nợ lòng trung thành với địa chủ."

  • "The concept of fealty is central to understanding feudal relationships."

    "Khái niệm trung thành là trọng tâm để hiểu các mối quan hệ phong kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fealty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fealty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

allegiance(sự trung thành)
fidelity(lòng trung thành, sự chung thủy)
loyalty(lòng trung thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

treachery(sự phản bội)
disloyalty(sự bất trung)
rebellion(sự nổi loạn)

Từ liên quan (Related Words)

vassal(chư hầu)
lord(lãnh chúa)
homage(sự tôn kính, sự thần phục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Luật pháp Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Fealty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fealty biểu thị một cam kết trang trọng, thường mang tính lịch sử và liên quan đến các mối quan hệ phong kiến. Nó vượt xa sự tuân thủ đơn thuần, bao hàm một nghĩa vụ đạo đức và pháp lý đối với người mà mình thề trung thành. Nó khác với 'loyalty' ở chỗ 'loyalty' có thể mang tính cá nhân và ít trang trọng hơn, trong khi 'fealty' thường gắn liền với một hệ thống quyền lực và trách nhiệm được xác định rõ ràng. 'Allegiance' cũng tương tự, nhưng có thể áp dụng cho một quốc gia hoặc nguyên tắc, không nhất thiết phải là một cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Fealty to' được sử dụng để chỉ đối tượng mà lòng trung thành được hướng đến. Ví dụ: 'He swore fealty to the king.' (Anh ta đã tuyên thệ trung thành với nhà vua.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fealty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)