(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ femoral
C1

femoral

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về đùi liên quan đến xương đùi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Femoral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến xương đùi hoặc đùi.

Definition (English Meaning)

Relating to the femur or thigh.

Ví dụ Thực tế với 'Femoral'

  • "The femoral artery is a major blood vessel in the thigh."

    "Động mạch đùi là một mạch máu lớn ở đùi."

  • "Femoral hernias are more common in women."

    "Thoát vị đùi phổ biến hơn ở phụ nữ."

  • "The surgeon made a femoral incision."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường ở đùi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Femoral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: femoral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thigh(đùi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

femur(xương đùi)
artery(động mạch)
vein(tĩnh mạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Femoral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'femoral' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các cấu trúc, bệnh tật hoặc thủ thuật liên quan đến xương đùi hoặc vùng đùi. Nó mang tính chuyên môn và chính xác cao, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo y tế, hoặc khi thảo luận giữa các chuyên gia y tế. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng các cụm từ như 'of the thigh' có thể được sử dụng thay thế trong một số trường hợp không chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi đi với 'of', nó biểu thị sự sở hữu hoặc liên quan: 'femoral artery' (động mạch đùi). Khi đi với 'to', nó biểu thị mối quan hệ hoặc hướng: 'femoral approach to surgery' (tiếp cận phẫu thuật qua đường đùi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Femoral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)