festoon
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Festoon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi hoặc vòng hoa, lá hoặc ruy băng được treo để trang trí.
Definition (English Meaning)
A chain or garland of flowers, leaves, or ribbons, hung for decoration.
Ví dụ Thực tế với 'Festoon'
-
"The ballroom was decorated with festoons of balloons and streamers."
"Phòng khiêu vũ được trang trí bằng những chuỗi bóng bay và dây ruy băng."
-
"The stage was festooned with flowers for the concert."
"Sân khấu được trang trí bằng hoa cho buổi hòa nhạc."
-
"The streets were festooned with lights for the festival."
"Các con đường được trang trí bằng đèn cho lễ hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Festoon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: festoon
- Verb: festoon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Festoon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Festoon thường được dùng để chỉ một vật trang trí được treo thành vòng cung, tạo cảm giác mềm mại, duyên dáng. Nó khác với 'garland' ở chỗ 'garland' có thể thẳng hoặc uốn cong, trong khi 'festoon' thường mang hình vòng cung rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'festoon of' dùng để chỉ chất liệu tạo nên festoon (ví dụ, a festoon of flowers). 'festoon with' dùng để chỉ việc trang trí cái gì đó bằng festoon (ví dụ, festoon the hall with lights).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Festoon'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They festoon the hall with colorful banners every year for the festival.
|
Họ trang hoàng hội trường bằng những biểu ngữ đầy màu sắc mỗi năm cho lễ hội. |
| Phủ định |
She did not festoon her room with lights; she preferred a minimalist aesthetic.
|
Cô ấy đã không trang hoàng phòng mình bằng đèn; cô ấy thích phong cách tối giản. |
| Nghi vấn |
Did you festoon the Christmas tree with tinsel and ornaments?
|
Bạn đã trang hoàng cây thông Noel bằng kim tuyến và đồ trang trí chưa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would festoon the entire house for the party.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ trang hoàng toàn bộ ngôi nhà cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
If she didn't festoon her room with lights, it wouldn't feel so festive.
|
Nếu cô ấy không trang hoàng phòng bằng đèn, nó sẽ không cảm thấy lễ hội như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you festoon the garden if you had enough decorations?
|
Bạn có trang hoàng khu vườn nếu bạn có đủ đồ trang trí không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the decorators had festooned the hall with more lights, the party would have been even more festive.
|
Nếu những người trang trí đã trang hoàng hội trường với nhiều đèn hơn, bữa tiệc đã có thể trở nên vui vẻ hơn. |
| Phủ định |
If she had not festooned her hair with flowers, she wouldn't have looked so bohemian.
|
Nếu cô ấy không trang trí tóc bằng hoa, cô ấy đã không trông phóng khoáng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the crowd have cheered louder if the stage had been festooned with more national flags?
|
Đám đông có reo hò lớn hơn không nếu sân khấu được trang hoàng bằng nhiều lá cờ quốc gia hơn? |