fickly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fickly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thất thường; không đáng tin cậy hoặc dễ thay đổi.
Definition (English Meaning)
In a fickle manner; unreliably or changeably.
Ví dụ Thực tế với 'Fickly'
-
"The market behaved fickly after the announcement."
"Thị trường biến động thất thường sau thông báo."
-
"He fickly changed his mind about the project."
"Anh ta đã thay đổi ý định một cách thất thường về dự án."
-
"The weather behaved fickly all day."
"Thời tiết trở nên thất thường suốt cả ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fickly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fickly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fickly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fickly' diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra một cách thiếu ổn định, hay thay đổi, khó đoán trước. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiên định và có thể mang sắc thái tiêu cực, đặc biệt khi liên quan đến quyết định, tình cảm, hoặc thái độ. So sánh với các trạng từ đồng nghĩa như 'capriciously' (tùy hứng) hoặc 'erratically' (thất thường), 'fickly' tập trung nhiều hơn vào sự không đáng tin cậy do sự thay đổi liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fickly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.