(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fickly
C2

fickly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thất thường hay thay đổi không kiên định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fickly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thất thường; không đáng tin cậy hoặc dễ thay đổi.

Definition (English Meaning)

In a fickle manner; unreliably or changeably.

Ví dụ Thực tế với 'Fickly'

  • "The market behaved fickly after the announcement."

    "Thị trường biến động thất thường sau thông báo."

  • "He fickly changed his mind about the project."

    "Anh ta đã thay đổi ý định một cách thất thường về dự án."

  • "The weather behaved fickly all day."

    "Thời tiết trở nên thất thường suốt cả ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fickly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fickly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

capriciously(một cách tùy hứng)
erratically(một cách thất thường)
unreliably(một cách không đáng tin cậy)

Trái nghĩa (Antonyms)

reliably(một cách đáng tin cậy)
steadfastly(một cách kiên định)
consistently(một cách nhất quán)

Từ liên quan (Related Words)

volatility(tính biến động)
inconstancy(sự không chung thủy, sự hay thay đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Fickly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fickly' diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra một cách thiếu ổn định, hay thay đổi, khó đoán trước. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiên định và có thể mang sắc thái tiêu cực, đặc biệt khi liên quan đến quyết định, tình cảm, hoặc thái độ. So sánh với các trạng từ đồng nghĩa như 'capriciously' (tùy hứng) hoặc 'erratically' (thất thường), 'fickly' tập trung nhiều hơn vào sự không đáng tin cậy do sự thay đổi liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fickly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)