(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fictitious
C1

fictitious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hư cấu tưởng tượng không có thật bịa đặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fictitious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có thật, hoặc chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng.

Definition (English Meaning)

Not true, or existing only in the imagination.

Ví dụ Thực tế với 'Fictitious'

  • "The witness gave a fictitious account of the events."

    "Nhân chứng đã đưa ra một lời khai hư cấu về các sự kiện."

  • "She used a fictitious name when she checked into the hotel."

    "Cô ấy đã sử dụng một cái tên giả khi nhận phòng khách sạn."

  • "The book is a fictitious account of the war."

    "Cuốn sách là một câu chuyện hư cấu về cuộc chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fictitious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fictitious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imaginary(tưởng tượng)
invented(được bịa ra)
fabricated(được dựng lên)
untrue(không đúng sự thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

real(thật)
true(đúng sự thật)
factual(dựa trên sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

novel(tiểu thuyết)
myth(thần thoại)
legend(truyền thuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Fictitious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fictitious' nhấn mạnh vào tính chất hư cấu, không có thật và thường được tạo ra bởi trí tưởng tượng. Nó khác với 'false' (sai) vì 'false' chỉ đơn thuần là không đúng sự thật, trong khi 'fictitious' mang ý nghĩa được tạo dựng nên, có thể là trong một câu chuyện, một tác phẩm nghệ thuật, hoặc một lời nói dối tinh vi. So với 'imaginary', 'fictitious' có sắc thái trang trọng và thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fictitious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)