finite state machine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finite state machine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy trừu tượng có thể ở chính xác một trong một số hữu hạn trạng thái tại bất kỳ thời điểm nào. Nó có thể thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác để đáp ứng một số đầu vào bên ngoài; sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác được gọi là sự chuyển đổi.
Definition (English Meaning)
An abstract machine that can be in exactly one of a finite number of states at any given time. It can change from one state to another in response to some external inputs; the change from one state to another is called a transition.
Ví dụ Thực tế với 'Finite state machine'
-
"The traffic light system can be modeled as a finite state machine with states like 'red', 'yellow', and 'green'."
"Hệ thống đèn giao thông có thể được mô hình hóa như một máy trạng thái hữu hạn với các trạng thái như 'đỏ', 'vàng' và 'xanh'."
-
"Finite state machines are used in compilers, network protocols, and control systems."
"Máy trạng thái hữu hạn được sử dụng trong trình biên dịch, giao thức mạng và hệ thống điều khiển."
-
"A vending machine is a classic example of a finite state machine."
"Máy bán hàng tự động là một ví dụ điển hình của máy trạng thái hữu hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finite state machine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: finite state machine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finite state machine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Máy trạng thái hữu hạn (FSM) là một mô hình tính toán được sử dụng rộng rãi để thiết kế các hệ thống phản ứng theo các sự kiện tuần tự. Nó là một mô hình toán học của một máy tự động, có thể được sử dụng để thiết kế các chương trình máy tính và các mạch logic tuần tự. Nó hữu ích cho việc mô hình hóa các hệ thống có số lượng trạng thái hạn chế và các chuyển đổi rõ ràng giữa chúng. Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho 'finite automaton'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finite state machine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.