(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ firing line
C1

firing line

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hứng chịu búa rìu dư luận đứng mũi chịu sào bị chỉ trích gay gắt bị công kích dữ dội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firing line'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị trí hoặc tình huống mà một người phải đối mặt với sự chỉ trích hoặc công kích.

Definition (English Meaning)

A position or situation where one is exposed to criticism or attack.

Ví dụ Thực tế với 'Firing line'

  • "The CEO was on the firing line after the company's poor performance."

    "CEO đã phải hứng chịu búa rìu dư luận sau kết quả hoạt động kém cỏi của công ty."

  • "The government is on the firing line over its handling of the crisis."

    "Chính phủ đang bị chỉ trích vì cách xử lý khủng hoảng."

  • "He stepped into the firing line to defend his friend."

    "Anh ấy đứng ra hứng chịu chỉ trích để bảo vệ bạn mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Firing line'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: firing line
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hot seat(ghế nóng)
under fire(bị chỉ trích, bị công kích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pressure(áp lực)
criticism(sự chỉ trích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Firing line'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'firing line' thường được sử dụng để mô tả một tình huống căng thẳng nơi một người hoặc một nhóm người đang phải chịu sự chỉ trích gay gắt hoặc chất vấn mạnh mẽ. Nó ngụ ý một cảm giác bị tấn công từ nhiều phía. So sánh với 'hot seat', cụm từ này ám chỉ sự chịu áp lực lớn và cần đưa ra quyết định quan trọng. 'Under fire' cũng tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào sự tấn công liên tục và dữ dội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'On the firing line' nhấn mạnh việc đang trong tình huống chịu sự chỉ trích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Firing line'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)