(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flag officer
C1

flag officer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đô đốc tướng hải quân sĩ quan cấp tướng trong hải quân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flag officer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sĩ quan chỉ huy trong hải quân, cảnh sát biển, v.v. có cấp bậc cao hơn thuyền trưởng, người được ủy quyền treo cờ; một đô đốc hoặc chuẩn đô đốc.

Definition (English Meaning)

A commissioned officer in the navy, coast guard, etc. of a rank senior to captain, who is authorized to fly a flag; an admiral or commodore.

Ví dụ Thực tế với 'Flag officer'

  • "The flag officer ordered the fleet to prepare for deployment."

    "Vị đô đốc ra lệnh cho hạm đội chuẩn bị triển khai."

  • "The flag officer reviewed the troops during the ceremony."

    "Vị đô đốc duyệt đội ngũ trong buổi lễ."

  • "Several flag officers attended the international naval conference."

    "Một vài đô đốc tham dự hội nghị hải quân quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flag officer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flag officer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

admiral(đô đốc)
commodore(chuẩn đô đốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

commissioned officer(sĩ quan tại ngũ)
navy(hải quân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Flag officer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ "flag officer" dùng để chỉ chung các sĩ quan cấp cao trong lực lượng hải quân hoặc các lực lượng tương đương. Cụ thể, đó là những sĩ quan có quyền chỉ huy hạm đội hoặc đơn vị lớn và được phép treo cờ hiệu riêng để biểu thị cấp bậc và quyền hạn của mình. Cấp bậc cụ thể của một flag officer có thể khác nhau tùy theo quốc gia và lực lượng vũ trang, nhưng thông thường bao gồm các cấp bậc đô đốc (admiral), phó đô đốc (vice admiral), chuẩn đô đốc (rear admiral), và đôi khi là chuẩn đô đốc (commodore), mặc dù cấp bậc này có thể không còn được sử dụng rộng rãi ở một số quốc gia. Không nên nhầm lẫn với 'junior officer' (sĩ quan cấp dưới).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flag officer'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general, who is a flag officer, commanded the entire fleet.
Vị tướng, người là một sĩ quan cấp cao, đã chỉ huy toàn bộ hạm đội.
Phủ định
That civilian, who has never served in the military, is not a flag officer.
Người dân thường đó, người chưa từng phục vụ trong quân đội, không phải là một sĩ quan cấp cao.
Nghi vấn
Is Admiral Nelson, who led the British fleet, considered a flag officer?
Đô đốc Nelson, người đã chỉ huy hạm đội Anh, có được coi là một sĩ quan cấp cao không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
General Thompson is a flag officer in the Marine Corps.
Tướng Thompson là một sĩ quan cấp tướng trong Thủy quân lục chiến.
Phủ định
That person isn't a flag officer; they're an enlisted soldier.
Người đó không phải là một sĩ quan cấp tướng; họ là một người lính nhập ngũ.
Nghi vấn
Which flag officer will be leading the naval task force?
Sĩ quan cấp tướng nào sẽ chỉ huy lực lượng đặc nhiệm hải quân?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flag officers' mess is reserved for senior naval officers.
Câu lạc bộ sĩ quan cấp tướng chỉ dành riêng cho các sĩ quan hải quân cấp cao.
Phủ định
That is not the flag officer's responsibility; it falls under the purview of the warrant officers.
Đó không phải là trách nhiệm của sĩ quan cấp tướng; nó thuộc phạm vi thẩm quyền của các chuẩn úy.
Nghi vấn
Is this flag officer's decision final, or can it be appealed?
Quyết định của sĩ quan cấp tướng này có phải là quyết định cuối cùng hay có thể kháng cáo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)